Lisinopril ATB 10mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat)

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Dược phẩm DO HA

INN (Tên quốc tế):

Lisinopril (as Lisinopril dihydrate)

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

S.C. Antibiotice S.A.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Calci hydrogen phosphat dihydrat, mannitol, tinh bột ngô tiền gelatin hóa, tinh bột ngô, silica khan dạng keo, magie stearat

Tờ rơi thông tin

                                3q05VWMV3
=—
a
oT]
JS
el
ee
indication,
Contra-indication,
Administration,
&
Precautions,
Adverse
effacts
and
Other
information:
see
+
BAR
CODE
Storage:
Stor
below
30°C.
Keep
out
of
the
reach
of
children.
Carefully
read
the
accompanying
instruction
before
use.
—=
+42
anognuy
JUBWNY
‘ISE]
‘OLPZOZ
øp02
dỊZ
†aons
Inindn]1
øøj#A
„1
VS
8910Iq1uV
2ˆS
:19q
juewny
16)
yenx
UES
Bugn
Buenp
Bung
“Gw
9}
judoulsr
10a
Buonp
Buon
yespAyip
judouisr}
enuo
LiọU
U@†A
!OIN
uD
uẹu
UọIA
vg00000
*
8uI
0L
8.LV
jHd0U1SIT
"¿
uØp
09t)
uẹq
SONY!
XY
Rx
Thuốc
bản
theo
đơn
FARMACODE
Date",
“Exp.
Date”
trén
bao
bi.
Bao
quan
ở
nhiệt
độ
dưới
302C,
Đỗ
xa
tầmtay
trẻ
em.
Đọc
kĩ
hướng
dẫn
sử
trước
khí
dùng,
Sản
xuất
tại
Rumani
bởi:
S.C
Antibiolice
S.A,
1”
Valea
Lupolui
Street,
Zip
Code
707410,
Rumani.
DNNK:
.....
Rx
Thuốc
bán
theo
don.
Viên
nén
Lisinopril
ATB
10mg.
Hộp
2
vì
x
10
viên
nén.
Mỗi
viên
nón
chứa
Lieinopril
dihydrat
trơng
đương
với
Lisinopril
10
mg.
SDK:
XX-XXXX-XX.
Chi
dinh,
cach
dùng,
chống
chỉ
định,
thận
trọng,
tác
dụng
phụ
và
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
trong
tữ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Số
16
SX,
NSX,
HD:
xem
“Batch
No.”
sả)
Batch
No
(86
SX):
Mig.
Date
(Ngà/SX):
ddmmy
R,Prescription
only
Lisinopril
ATB
10
mg
Tớ
Tablets
<->
Each
tablet
contains
Lisinopril
dihydrate
equivalent
to
Lisinopril
10
mg.
10
mẹ
Oral
use
2
S.C
Antibiotice
S.A
3
1"
Valea
Luputui
Street,
Zip
Code
707410,
lasi,
Romania
22
Antibloti
+
ntibioti
eee
ma
otce
GH
Ce
cud
QUAN
LY
ý
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:.43..8...!.2041.
Lieinopril
dinydrattương
Lisinopril
dihydrat
trong
Lisinopri
đương
với
Lisinopril
10
mg
đương
với
Lisinopril
10
mg
đương
với
Lisi
isinopni
dihydrat
tương
Lisinopril
dihydrat
trong
Lisinopril
dihydrat
tuong
C
Antibiotice
S.A
-
Rumani
S.C
Anbbiotice
S.A-
Rumani
5.
Antbiolice
S.A
-
Rumani
S.C
Antibiotice
S.A-
Rumani
S.C
Antibiotice
S.A-
Rumani
S.C
Antibiotice
S.A
-
Antibiotice
Qf
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này