supriclav bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate); amoxicillin (dưới dạng amoxicillin natri) - bột pha tiêm - 200 mg; 1000 mg
amoclav bột pha hỗn dịch uống
công ty tnhh united international pharma - amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali kết hợp với microcrystalline cellulose blend 1:1) - bột pha hỗn dịch uống - 400 mg/ 5 ml; 57 mg/ 5ml
amilavil 10 mg viên nén bao phim
công ty tnhh hasan-dermapharm - amitriptylin hydroclorid - viên nén bao phim - 10 mg
metronidazole intravenous infusion 500mg dung dịch truyền tĩnh mạch
b.braun medical industries sdn. bhd. - metronidazole - dung dịch truyền tĩnh mạch - 500mg/100ml
neo-tergynan viên nén đặt âm đạo
tedis - metronidazol ; neomycin sulfate ; nystatin - viên nén đặt âm đạo - 500mg; 65000 iu; 100000 iu
berocca performance tropical viên nén sủi bọt
bayer (south east asia) pte., ltd. - vitamin b1 (thiamin hydrochlorid) ; vitamin b2 (riboflavin) ; vitamin b6 (pyridoxin) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) ; vitamin b3 (nicotinamid) ; vitamin b5 (pantothenic); vitamin b8 (biotin) ; vitamin b9 (folic acid) - viên nén sủi bọt - 15,00 mg;15,00 mg;10,00 mg;0,01 mg; 50 mg; 23 mg; 0,15 mg; 0,20 mg; 500 mg
kim tiền thảo viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm hà nam - cao khô kim tiền thảo - viên nang cứng - 120mg
cồn xoa bóp jamda cồn xoa bóp
công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - ô đầu; địa liền; đại hồi; quế nhục; thiên niên kiện; uy linh tiên; mã tiền; huyết giác; xuyên khung; tế tân; methyl salicylat - cồn xoa bóp - 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 5ml
cồn xoa bóp - bsv cồn thuốc
công ty cổ phần dược phẩm bông sen vàng - Ô đầu; quế chi; can khương; Đại hồi; xích thược; huyết giác; hương phụ; long não; khương hoàng - cồn thuốc - 4g/20ml; 5g/20ml; 3g/20ml; 3g/20ml; 5g/20ml; 3g/20ml; 3g/20ml; 2g/20ml; 3g/20ml
cồn xoa bóp trật đã thấp khớp cồn thuốc dùng ngoài
công ty tnhh mtv dược phẩm phước sanh pharma - Ô đầu; mã tiền; một dược ; quế ; Đại hồi ; huyết giác; long não ; Địa liền ; nhũ hương ; Đinh hương ; gừng - cồn thuốc dùng ngoài - 1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g