Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
ô đầu; địa liền; đại hồi; quế nhục; thiên niên kiện; uy linh tiên; mã tiền; huyết giác; xuyên khung; tế tân; methyl salicylat
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco
first cell; a local seamless; anise; cinnamon humiliation; nature of event; Norwegian spirit first; codes money; blood feeling; regular frame; amenities; methyl salicylate
500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 5ml
Cồn xoa bóp
Hộp 1 lọ xịt 50 ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng
Of SUNG WAU HOP, NHAN LO CON XOA BOP JAMDA BỘ Y TẾ \ ee : CUC QUAN LY DUGC Con xoa bop ĐÃ PHÊ DUYỆT ng Jamda Lân đâu:......../⁄...⁄⁄244 | 50ml | a. i __ CHỈĐỊNH: : : _® Đau nhức các khớp xưi gân bắp thịt, đau. gối, đau vai gay kinh ngoại bị Xin xem toa hướng dẫn dụngtrong hộp thuốc. ÔNG TY CỔ PHẦN CÔNGN Tân Quang, Văn Lâm, ’ Š OC | : 04.38810724 *F: | Methyl salicylat (Mefhylis sali s ị đ : . oben oe LAC TRUGC KHI DUNG LAC TRUOC KHIDUNG ——— | chipper: © Bau nhức các ichdip muong co gan bếp thi, dey lưng mỏi gối, đau vai gây, đau thần kink ngoại biện. ® Sưng đau hấm tim do sang chấn. + Cảm lạnh. CÁCH DỪNG ~ LIỂU DUNG: Xịt thuốc lên chỗ đau và xoa bóp, ngày2-4lán. Lưu $: Rita sạch tay sau khi xoa bóp. chỗ đạo. CHỐNG CHỈ ĐeH- Xin xem tua hướng dẫn sử dụng trong bòo thuốc. TREY CHUAR: TCDS BAO QUAN: Nơi khỏ ròo, nhiệt độ không quá30°C,trânh ảnh sáng. Tránhxatấnn tay trể em. Đọc ký hướng đẫn sử dụng Dư k“ng ——_ “Te vdin Mhách hàng: 19008812 A........ ` 3 Mum - —. "........,L ._._L __ II. Ga... TA .:.H......Ề Dịch chiết được liệu 45 ml Tương duong 5 g dược liệu gom O dau (Radix Aconiti) 500mg Dia lién (Rhizoma Kaempferiae galangae) 500mg Dai hoi (Fructus Illicii veri) 500mg Qué (Cortex Cinnamomi) 500mg Thién nién kién (Rhizoma Homalomenae occultae) 500mg Uy linh tién (Radix et rhizoma Clematidis) 500mg Ma tién (Semen Strychni) 500mg Huyết giác (1ignưm Dracaenae cambodianae) 500mg Xuyén khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 500mg Té tan (Herba Asari) 500mg Methyl salicylat (Methylis salicylas) iV 5ml Chỉ định: P 4 - _ Đau nhức các khớp xương cơ gân bắp thịt, đau lưng mỏi gối, đau vai gáy, đau than kinh ngoại biên. - Sung dau bam tim do sang chan. - Cam lanh. Cách dùng - Liều dùng: - _ Xitthuốc lên chỗ đau và xoa bóp, ngày 3 - 4 lần. Chống chỉ đ Đọc toàn bộ tài liệu