Alpha chymotrypsin 4200 USP Viên nén phân tán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpha chymotrypsin 4200 usp viên nén phân tán

công ty cổ phần dược phúc vinh - chymotrypsin 4200 đơn vị usp - viên nén phân tán - 4200 đơn vị usp

Alphachymotrypsin 8400 USP Viên nén phân tán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphachymotrypsin 8400 usp viên nén phân tán

công ty cổ phần dược phúc vinh - alphachymotrypsin 8400 đơn vị usp - viên nén phân tán - 8400 đơn vị usp

Alfachim Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alfachim viên nén

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - chymotrypsin4200 đơn vị usp - viên nén - 4,2 mg (4200 đơn vị usp)

Ceftopix 50 suspension/ dry syrup Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftopix 50 suspension/ dry syrup bột pha hỗn dịch uống

cadila pharmaceuticals ltd. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml

Euroseafox Suspension Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

euroseafox suspension bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm huy nhật - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - bột pha hỗn dịch uống - 40mg/5ml

Tipakwell-100mg/17ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tipakwell-100mg/17ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - paclitaxel usp - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 6mg/ml

Alloflam 300 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alloflam 300 viên nén

rotaline molekule private limited - allopurinol usp - viên nén - 300mg

Oxaliplatin Injection USP 100mg/20ml Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxaliplatin injection usp 100mg/20ml dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch

emcure pharmaceuticals ltd. - oxaliplatin - dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch - 100mg/20ml

Xorunwell 10mg/5ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xorunwell 10mg/5ml dung dịch tiêm

công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochloride ; sodium chloride usp - dung dịch tiêm - 2mg/ml; 9mg/ml