Alfachim Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Chymotrypsin4200 đơn vị USP

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

INN (Tên quốc tế):

Chymotrypsin4200 USP units

Liều dùng:

4,2 mg (4200 đơn vị USP)

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột mì, manitol, acid stearic, methol

Tờ rơi thông tin

                                =
BO
Y
TE
a
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯợc
135
{2
|
DAPHE
DUVET
„
CÔNG
TYLần
dau:
2h
22
CO
PHAN
DƯỢC
PHẨM
ae
faa
hãấn
hộp
Trang:
1/3
CUU
LONG
ALFA
CHIM®
Mã
số:
BSGY.LI
ae
a
:
a
Ẻ
Số:
15
-
1]
-
2012
VPC
HOP
2
VI
x
10
VIEN
NEN
Pharimexco
Nhãn
trung
gian
|
R
THUGC
BAN THEO
DON
GMP-WHO
i
i
®@
BE
Al
achi
im”
|C
š
Os
Chymotrypsin
4200
don
vi
USP
le)
=
(Chymotrypsin
(1000
đv
USP/1mg)....4,2
mg
|
Shee
a
|
om
O
j
Hộp
2
vỉ
x10.
viên
nén
i
Nea
\
bo
V0
0.0
/0193)4
2610)0/210))101)z
VUlmb\ps/(
2011
dý
USE/1mg).......4:2
tịg
TTR
cep
ieee
gis)
Chống
chỉ
định,
cách
din
ng
&
lều
dino,
tác
dụng
không
mong
muốn,
tương
tác
thuốc,
thận
trọng
lúc
dùng.
i
Xin
đọc
trong tờ
tướng
dẫn
sử
II
thuốc.
as
ø
ge
32
S
3
Bz
>
ỗ
5
Sẽ
Š
ce
i
}
i
z
3
8
sỹ
lo
mee]
|
+
is
3
Hi
|
=O
|
=
be
a
igs
x
|
S
2
z
Se
hes
|
5
3
Zz
(Be
PSOne!
š
:
ul
co
N
-
a
a
=
=e
ˆ
o.
5š
sÃ
lz
-
og
|
om
x
2
tš
se.
-
_.
jj
gi
2
|
‘38
523
BẢO
QUẦN
š
CHỈ
ĐỊNH:
|
Nơi
khổ
mát,
nhiệt
độ dưới
370
tránh
anh
sang,
MT)
phú
nể
và
kháng
viềm
Long)
Từng
enzym.
i
Để
thuốc
x4
lầm
tay
trẻ
em
Dùng
trong
jeu
phủ
nể
sau
chẩn
th
|
Đọc
Ký
hướng
dẫn
Sử
dụng
trước
khi
đừng,
hoặc
sau
pi
t
ees
eee
,
CONG
TY
‘s
CÔ
PHAN
DUGC
PHAM
Mau
nhan
hộp
Trang:
1⁄4
CUUIONG
ALFACHIM®
Ma
số:
BSGY.LI
VEC
HỘP
3
VỈ
x
10
VIÊN
NEN
Se
a
Pharimexco
Nhãn
trung
gian
!
lề
EST
eo
GMP-WHO
Alfachim’
Chymotrypsin
4200
don
vi
USP
(Chymotrypsin
(1000
dv.
USP/img)-..2452
mg
Hộp
3
vỉ
x10
|
viên
nén
Chống
chỉ
định,
cách
dùng
&
liểu
dùng,
100
đơn
VJ
USP.
tác
dụng
không
mong
muốn,
tương
tác
thuốc,
000
dv
USPH.
342
thận
trọng
lúc
dùng.
l2
2902
2217
|
xn
dọc
rong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc.
_
g
iN
Š
{
2
gã
>|
|
ặ
š
Sẽ
{
Š
=—
|
z
6
8
s
re
i
a
lẽ
5
‘a
(
ic
6
gễ
IS
ị
s
is
ẩ
ae
jo
O
Ị
=
iz
=
a
lễ.
|
|
bad
a
a
a2
$
E
2
ome
|
=
z
ze
=
|
§
gag
eo
|
¡08
383
i
he
oC
ape
nể
và
kháng
viêm
đ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này