Sunfasty Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sunfasty

chưa xác định - cyanocobalamin, sắt ii gluconat, mangan gluconat, Đồng gluconat -

Sunfasty- 5 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sunfasty- 5

chưa xác định - cyanocobalamin, sắt ii gluconat, mangan gluconat, Đồng gluconat -

Fesulte Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fesulte viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - sắt (dưới dạng sắt sulfat khan); thiamin nitrat; pyridoxin hydroclorid; cyanocobalamin - viên nang mềm - 6mg; 10mg; 10mg; 50µg

3Bpluzs F Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

3bpluzs f viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin b1; vitamin b6 ; vitamin b12; sắt sulfat - viên nang mềm - 12,5mg; 12,5mg; 50mcg; 16,2mg

3B-Medi Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

3b-medi viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - vitamin b1; vitamin b6; vitamin b12 - viên nang mềm - 125 mg; 125 mg; 250 mcg

Livetin-EP Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

livetin-ep viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm minh tiến - cao cardus marianus, thiamine nitrate, pyridoxine hcl, nicotinamide, calci pantothenate, cyanocobalamin - viên nang mềm - 200mg; 4mg; 2mg; 12mg; 8mg; 1,2µg

Neutrivit 5000 Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neutrivit 5000 bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - thiamin hcl; pyridoxin hcl; cyanocobalamin - bột đông khô pha tiêm - 50 mg; 250 mg; 5000 mcg

3BTP Viên nén phân tán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

3btp viên nén phân tán

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin b1 (thiamin nitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nén phân tán - 100 mg; 200 mg; 200 mcg

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

B.Vitab Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

b.vitab viên nén bao đường

công ty cổ phần dược danapha - thiamin monohydrat; riboflavin; pyridoxin hydroclorid; calci pantothenat; nicotinamid; cyanocobalamin - viên nén bao đường - 2mg; 2mg; 2mg; 10mg; 10mg; 10µg