Avitop 10 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avitop 10 mg viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại thanh danh - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 10 mg

Azicine Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azicine viên nang cứng

công ty tnhh ld stada-việt nam. - azithromycin ( dưới dạng azithromycin dihydrat) - viên nang cứng - 250 mg

Azihasan 125 Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azihasan 125 bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh ha san-dermapharm - azithromycin ( dưới dạng azithromycin dihydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 125 mg

Bactapezone Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g

Biceflexin 500 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biceflexin 500 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) - viên nang cứng - 500 mg

Bleocip Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bleocip bột đông khô pha tiêm

cipla ltd. - bleomycin (dưới dạng bleomycin sulphate) - bột đông khô pha tiêm - 15 units

Bonzacim 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonzacim 20 viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại dược phẩm vân hồ - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 20mg

Cadicefaclor 250 mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cadicefaclor 250 mg viên nang cứng

công ty tnhh us pharma usa - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - viên nang cứng - 250 mg

Cadidroxyl 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cadidroxyl 250 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh us pharma usa - cefadroxil - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250 mg