Bleocip Bột đông khô pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulphate)

Sẵn có từ:

Cipla Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Bleomycin (as Bleomycin sulphate)

Liều dùng:

15 Units

Dạng dược phẩm:

Bột đông khô pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ 15 đơn vị

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Cipla Ltd

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Hạt nhỏ Natri hydroxid (AR Grade), nước pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                ý
Vial
of
15
Units
Rx
Bleomycin
for
Injection
USP
Bleocip
For
I.M./I.V.
and
Subcutaneous
Use
PRESCRIPTION
DRUG
Cipla
Oy
2
I
lill
|
10
68
asf
Snoaueynoqns
puE
*A'I/'WN'1
10+
9Ì/0191211s
Each
vial
contains
Bleomycin
Sulphate
USP
equivalent
to
Bleomycin
..........
15
units
As
sterile,
freeze-dried
powder
for
reconstitution
Storage:
Store
under
refrigeration
between
2-8°C
(36-46°F)
ATTENTION
-KEEP
MEDICINE
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN
-CAREFULLY
READ
THE
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE
-NOT
RECOMMENDED
FOR
CHILOREN
INDICATIONS,
DOSAGE
&
ADMINISTRATION
CONTRAINDICATIONS:
SEE
INFORMATION
LEAFLET
INSIDE
REG.
NO./
SBK
:
VN-XXXX-XX
USP
SPECIFICATION
TC:
USP
Mỗi
lọ
có
chứa
Bleomycin
sulphat
USP
tuong
duong
Bleomycin..
15
don
vj
dạng
bột
đông
khô
vô
khuân
đề
pha
tiêm
Thuốc
tiêm
_N
.
ảo
quản
lạnh
ở
-
BleomycinUSP
ruu¿
-
Đề
xa
tâm
tay
trẻ
em
-
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
-
Không
dùng
cho
trẻ
em
Chỉ
định,
liêu
dùng,
cách
dùng,
chồng
chỉ
định:
xin
đọc
trong
tở
hướng
dẫn
sử
dụng
Sản
xuất
bởi
:
Cipla-
Án
Độ
Nhà
nhập
khẩu
:
Mfd.
by
CIPLA
L
TD.
S-103
to
S-105
&
S-107
to
S-112
L-147
to
L-147-1
Verna
Indi.
Estate,
Verna
Goa
INDIA
Ry
Lo
15
don
vj
Bleocip
Dùng
đường
tiêm
bắp
/
tiêm
tĩnh
mạch
hoặc
tiêm
dưới
da
Thuốc
bán
theo
đơn
Cipla
GPSX/M.L.
611
Số
lô
SX
/
B.No
:
NNNNNN
NSX
/
MED
:
dd/mm/yy
HD
/
EXP
:
dd/mm/yy
|
XXX
XX
For
CIPLA
LIMITED
7)
#,-
VINA
RAUT
REGULATORY
AFFAIRS
HẸP
uÿ
T
LUANG
AHd
Va
wv
ñ2
⁄
ATNYNOD
JONG
HLA
Qd
w
.v
¬»
VE
/
Unwinding
Direction
Lah
vad
enrcars
GPSKIML
61
Scdghase
USP
ea
eG
GSIOSX/B
No
NNN
Gomeled
t
oonpon
15
ets
Bleomyan
fo
exue
ay
|
n
SP
HO/EXP
catmewyy
-
!
MP4
by(Đ1A
tí
S10
wees
ì
A4/BGAXTRA
[KYM
CORT
RAO
ANION
twa
at
%
&-197
w
STD
SEE
POCRMEION
LEAFLET
IDE
XX
th
UMTeLrt
ROG
NOSE
VXYYYXYVK
=
Ẹ
ded
Cote,
USP
SPECIFICATION
8
——¬
For
CIPLA
LIMITED
VINA
BAUT
REGULATORY
AFFAIRS
Date
:
14-11-11
EU
Black
Bl
Pantone
186
C
Ẳ&
Pantone
162
C
Actual
Size
:
67
x

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này