Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulphate)
Cipla Ltd.
Bleomycin (as Bleomycin sulphate)
15 Units
Bột đông khô pha tiêm
Hộp 1 lọ 15 đơn vị
Thuốc kê đơn
Cipla Ltd
Tiêu Chuẩn: USP; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Hạt nhỏ Natri hydroxid (AR Grade), nước pha tiêm
ý Vial of 15 Units Rx Bleomycin for Injection USP Bleocip For I.M./I.V. and Subcutaneous Use PRESCRIPTION DRUG Cipla Oy 2 I lill | 10 68 asf Snoaueynoqns puE *A'I/'WN'1 10+ 9Ì/0191211s Each vial contains Bleomycin Sulphate USP equivalent to Bleomycin .......... 15 units As sterile, freeze-dried powder for reconstitution Storage: Store under refrigeration between 2-8°C (36-46°F) ATTENTION -KEEP MEDICINE OUT OF THE REACH OF CHILDREN -CAREFULLY READ THE INSTRUCTIONS BEFORE USE -NOT RECOMMENDED FOR CHILOREN INDICATIONS, DOSAGE & ADMINISTRATION CONTRAINDICATIONS: SEE INFORMATION LEAFLET INSIDE REG. NO./ SBK : VN-XXXX-XX USP SPECIFICATION TC: USP Mỗi lọ có chứa Bleomycin sulphat USP tuong duong Bleomycin.. 15 don vj dạng bột đông khô vô khuân đề pha tiêm Thuốc tiêm _N . ảo quản lạnh ở - BleomycinUSP ruu¿ - Đề xa tâm tay trẻ em - Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng - Không dùng cho trẻ em Chỉ định, liêu dùng, cách dùng, chồng chỉ định: xin đọc trong tở hướng dẫn sử dụng Sản xuất bởi : Cipla- Án Độ Nhà nhập khẩu : Mfd. by CIPLA L TD. S-103 to S-105 & S-107 to S-112 L-147 to L-147-1 Verna Indi. Estate, Verna Goa INDIA Ry Lo 15 don vj Bleocip Dùng đường tiêm bắp / tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da Thuốc bán theo đơn Cipla GPSX/M.L. 611 Số lô SX / B.No : NNNNNN NSX / MED : dd/mm/yy HD / EXP : dd/mm/yy | XXX XX For CIPLA LIMITED 7) #,- VINA RAUT REGULATORY AFFAIRS HẸP uÿ T LUANG AHd Va wv ñ2 ⁄ ATNYNOD JONG HLA Qd w .v ¬» VE / Unwinding Direction Lah vad enrcars GPSKIML 61 Scdghase USP ea eG GSIOSX/B No NNN Gomeled t oonpon 15 ets Bleomyan fo exue ay | n SP HO/EXP catmewyy - ! MP4 by(Đ1A tí S10 wees ì A4/BGAXTRA [KYM CORT RAO ANION twa at % &-197 w STD SEE POCRMEION LEAFLET IDE XX th UMTeLrt ROG NOSE VXYYYXYVK = Ẹ ded Cote, USP SPECIFICATION 8 ——¬ For CIPLA LIMITED VINA BAUT REGULATORY AFFAIRS Date : 14-11-11 EU Black Bl Pantone 186 C Ẳ& Pantone 162 C Actual Size : 67 x Đọc toàn bộ tài liệu