winmero-1000 injection bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 1000mg
ampicilin 250 mg
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - ampicilin trihydrat tương đương 250mg ampicillin -
ampicilin 250 mg
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - ampicilin trihydrat tương đương 250mg ampicillin -
ampicilin 250 mg --
công ty cổ phần dược minh hải - ampicilin trihydrat tương đương 250mg ampicillin - -- - --
ampicilin 500 mg
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - ampicilin trihydrat tương đương 500mg ampicillin -
franpicin 500
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - ampicilin 500mg dưới dạng ampicillin trihydrat -
midactam 0,75g
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi lọ chứa: ampicillin natri tương đương ampicillin 0,5g; sulbactam natri tương đương sulbactam 0,25g -
sulbacillin for injection 0.75g bột pha tiêm
meiji seika pharma co. ltd. - sulbactam natri; ampicillin natri - bột pha tiêm - 0,25g; 0,5g
sulbacillin for injection 1.5g bột pha tiêm
meiji seika pharma co. ltd. - sulbactam natri; ampicillin natri - bột pha tiêm - 0,5g; 1,0g
pybactam bột pha dung dịch tiêm truyền
novartis (singapore) pte ltd - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha dung dịch tiêm truyền - 4000mg; 500mg