Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri)
Novartis (Singapore) Pte Ltd
Piperacillin (as piperacillin sodium) ; Tazobactam (as Tazobactam sodium)
4000mg; 500mg
Bột pha dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Sandoz GmbH
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Không có
BỘ Y TẾ CỤC QUAN LÝ DƯỢC DA PHE DUYET Lần đ đâu: 0l... ...ZZ1 cổ Ái { | ( | * hốcg tin khác: Xin đọc tò hướng Lớn Jan sử dụng. Để xa tằm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Số lô SX, NSX, HD: Xem "LOT No", Khéng bdo quan trén 30°C. Dung dịch sau pha ồn định trong ih, liều dùng và cách hống chỉ định và các natri tazobactam) Sản xuất tai: Sandoz GmbH "MFG", "EXP" trên bao bi. 6250 Kundl, Ao DNNK: 24 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ khi bảo quản lạnh (2°C-8=C) SĐK: to ae phòng (20°C-25°C) hoặc 48 gò => ~ mn colours: PMS 541, PMS 506, PIS 165, PMS 485 Biochemiestrasse 10, Mỗi lọ chứa 4 g piperacillin (dưới dang natri piperacillin), 0,5 g tazobactam (dưới dạng Rx Thuốc bán theo don PYBACTAM | Piperacillin 4g/ Tazobactam 0,5g 4,5g Bột pha dung dịch tiêm truyền Tiêm truyền fĩnh mạch | ae Hép Ï lọ SANDOZ}: /5 Rx Thuốc bứn theo đơn PYBACTAM Piperacillin 4g/ Tazobactam 0,5g 4,5g Bột pha dung dịch liêm truyền Tiêm truyền tĩnh mạch Hop T lọ Division PYBACTAM Piperacillin 4g/ Tazobactam 0,5g Bột pha dung dịch tiêm truyền Tiêm truyền lĩnh mạch M&i lo chéa 4g piperacillin (dang natri piperacillin), 0,59 tazobactam (dang natri tazobactam) Nha san xuét: Sandoz GmbH Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl, Ao SANDOZ 35" cll ese! _ tor: MFG EXP. colours: PMS 541, PMS 506, PMS 165 «o%® fi TO HUONG DAN SỬ DỤNG THUOC G DẪN SỬ DỤNG THUÓC CHO NGƯỜI BỆNH ' uyến cáo Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sỹ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Dé xa tam tay trẻ em Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc 3. Thành phần J2“ Mỗi lọ chứa Hoạt chất: 4 g piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) và 0,5 ø tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) Tá dược: không có 4. Mô tả sản ph Đọc toàn bộ tài liệu