Gelactive Fort Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gelactive fort hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%); magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%); simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) - hỗn dịch uống - 300 mg; 400 mg; 30 mg

Glucose 5% dung dịch thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose 5% dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - glucose khan - dung dịch thuốc tiêm - 250mg

Glucose-BFS Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose-bfs dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - glucose (dưới dạng dextrose monohydrate) - dung dịch tiêm - 1500mg/5ml

Grangel Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

grangel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,3922g; 0,6g; 0,06g

Heronira Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

heronira hỗn dịch uống

công ty cổ phần 23 tháng 9 - nhôm phosphat gel 20% - hỗn dịch uống - 12,38 g

Ibuprofen Stada 600 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ibuprofen stada 600 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - ibuprofen - viên nén bao phim - 600 mg

Kremil-S Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kremil-s viên nén nhai

công ty tnhh united international pharma - aluminium hydroxyd ; magnesi hydroxyd ; simethicon - viên nén nhai - 178mg; 233mg; 30mg

Liprilex Plus Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

liprilex plus viên nén

công ty tnhh dược tâm Đan - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) ; hydrochlorothiazide - viên nén - 20mg; 12,5mg

Mezapid Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mezapid viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - rebamipid - viên nén bao phim - 100 mg