Tavazid Stick 10 ml dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tavazid stick 10 ml dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin e, b1, b2, b6, pp, calci glycerophosphat, acid glycerophosphic (acid glycerophosphoric), lysine hcl - dung dịch uống - 20mg; 5mg; 2mg; 5mg; 7mg; 3mg; 2mg; 25mg

Tavazid Stick 5 ml dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tavazid stick 5 ml dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin e, b1, b2, b6, pp, calci glycerophosphat, acid glycerophosphic (acid glycerophosphoric), lysine hcl - dung dịch uống - 20mg; 3mg; 2mg; 3mg; 7mg; 3mg; 2mg; 25mg

Teronevit H5000 Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

teronevit h5000 bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần pymepharco - vitamin b1 (thiamin.hcl); vitamin b6 (pyridoxin.hcl); vitamin b12 (cyanocobalamin) - bột đông khô pha tiêm - 50mg; 250mg; 5mg

Thevirol Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thevirol viên nén bao phim

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - vitamin b1 (thiamin nitrat); vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid); vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nén bao phim - 125mg; 125mg; 125mcg

Tidosir Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tidosir viên nang mềm

công ty tnhh us pharma usa - vitamin b1 (thiamin nitrat); vitamin b6 (pyridoxin hcl) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 125 mg; 125 mg; 50 µg

Ustrivit Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ustrivit viên nang mềm

công ty tnhh us pharma usa - vitamin b1 (thiamin nitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hcl) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 125 mg; 125 mg; 125 µg

Viemit Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viemit thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin b1; b2; b6; e; pp; calci (dưới dạng calci glycerophosphat); acid glycerophosphoric; lysin hydroclorid - thuốc bột uống - 7mg; 3mg; 5mg; 7mg; 7mg; 26mg

Vitamount Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamount si rô

công ty tnhh thương mại cg việt nam - vitamin a palmitate; vitamin e; vitamin c; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b12; vitamin d; biotin; calcium pantothenate; iodine; iron; zinc oxide; manganse; chromium - si rô - 1800iu/15ml; 30iu/15ml;60mg/15ml; 2,5mg/15ml; 1,7mg/15ml; 20mg/15ml; 2mg/15ml; 6mg/15ml; 40iu/15ml; 300 mcg/15ml; 10mg/15ml; 150

Neurobion Viên bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neurobion viên bao đường

merck kgaa - pyridoxin hcl (vitamin b6) ; vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên bao đường - 200mg; 100mg; 200mcg

Fostervita Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fostervita viên nén bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - thiamin mononitrat; pyridoxin hcl ; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 100 mg;200mg; 200 mcg