Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Vitamin B1 (Thiamin nitrat); Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) ; Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
Công ty TNHH US pharma USA
Vitamin B1 (Thiamine nitrate); Vitamin B6 (Pyridoxine HCl) ; Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
125 mg; 125 mg; 50 µg
Viên nang mềm
hộp 6 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH US pharma USA
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lecithin, Dầu cọ, Sáp ong, Dầu đậu nành, Geltain 200 BL, Sorbitol 70%, Glycerin 98%, Ethylvanillin, Methyl paraben, Propyl paraben, Titan dioxid, Màu Ponceau 4Red, Nước RO
XÃ BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC 4 54 lptet | rd A - | DA PHE DUYET oe „. ' _=Ấ==.“——.=.—... 0) : Hộp Tidokf(Ểaï“+oó.VNM):.60.x $0 x 95mm WHO GMP sẻ Composition: Thành phần: Mỗi viên nang mềm chúa; Each softgel contains: Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, Indications, contra-indications, dosage, cach dung: administration: Xem tờ hướng dẫn sử dụng bên trong hộp. Please refer to enclosed package insert. Bảo quan: | : Storage: B1 125mg Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, | B1 125mg In a cool and dry place, below 300C, B6 125mg | tránh ánh sáng. | B6 125mg protect from direct sunlight. B12 50mcg B12 50mcg Tiêu chuẩn: | Specification: Nha san xuat. | Manufacturer. | sd —— | | Đế xa tầm tay trẻ em. | Keep out of reach of children. | Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. | Read the package insert carefully before use. | . US PHARMA US PHARWA Chai 100 vién nang mém | ng sin qua: CONG TY TNHH US PHARMA USA Bottle of 100 softgels Manufacturer: US PHARMA USA CO., LTD PS LT Ly LL 2GNNNNGNONNVT Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chí, TP.HCM. ih MT LT LT Lot 81-10, 02 Street, Tay Bac Cu Chi industrial Zone, HCMC. SDK (Reg. No.): Số lô SX (Batch No.): Í Ngày §X (MId)) HD (Exp.): ⁄ZS/3 OL Nhan chai Tidosir Thành phần: Môi viên nang mệm chứa: Each softgel contains: 8Ị.....................125mg, `... B6......................126m9, ui 100 vién nans 125mg BI... —.-. B12 .50mcg Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, Indications, contra-indications, dosage, cách dùng: administration: Xem tờ hướng dẫn sử dụng bên trong hộp. Please refer to enclosed package insert, Bảo quản: Storage: Nơi khô thoáng, nhiệt đô dưới 30C, Ina cool and dry place, below 30°C, tránh ánh sang B11l25mg seoeeromdiecrsunlght Tiêu chuẩn: E Specification: Nhà sản xuất B6 125mg uauaau., 50« Reg. Noy B12 50mcg HN ni S610X act eit be ve HO (Exp, Đế xa tầm Đọc toàn bộ tài liệu