taxewell-20mg dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 20mg/0,5ml
taxewell-80 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 80mg/2ml
taxotere dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 80mg/4ml
tynen injection dung dịch tiêm truyền
tty biopharm company limited - docetaxel khan - dung dịch tiêm truyền - 20 mg/ml
tynen injection dung dịch tiêm truyền
tty biopharm company limited - docetaxel khan - dung dịch tiêm truyền - 80 mg/4ml
xeloda viên nén bao phim
f.hoffmann-la roche ltd. - capecitabine - viên nén bao phim - 500mg
xeloda viên nén bao phim
f.hoffmann-la roche ltd. - capecitabin - viên nén bao phim - 500mg
xeltabine viên nén bao phim
korea united pharm. inc. - capecitabin - viên nén bao phim - 500 mg
xorunwell 10mg/5ml dung dịch tiêm
công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochloride ; sodium chloride usp - dung dịch tiêm - 2mg/ml; 9mg/ml
xorunwell 50mg/25ml dung dịch tiêm
công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochloride - dung dịch tiêm - 2mg/ml