Xeloda Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
05-08-2019

Thành phần hoạt chất:

Capecitabine

Sẵn có từ:

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Capecitabine

Liều dùng:

500mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 12 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Productos Roche S.A.de C.V

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Capecitabine, Lactose (anhydrous), Croscarmellose sodium, Hypromellose, Microcrystalline cellulose, Magnesium stearate

Tờ rơi thông tin

                                Format
128
x
108
x 48
mm
Control
Proof
New
Proof
Corrections
Register
Nr.
96.4.3433
Date:............................
Date:............................
Date:............................
NP
7757
01.05.2012
09:12:36
VÌSÂ:
..........c
eo
VÌSA:.......................
c..
ViSa:............................
Grundschrift
9
Punkt
OK
for
Printing
Control
File
OK
for
Printing
Date:.............................
Date:............................
Date€:............................
ViSâ1............
cu
sse
VỈSA:..................eec.e.
ViSâ1.................
ii.
10138120
FE
FILM
1
VON
4
Pantone
Black
01.05.12
10138120
FE
10138120
FE
10138120
FE
FILM
2
VON
4
FILM
3
VON
4
FILM
4
VON
4
PMS
300
PMS
485
PMS
376
01.05.12
01.05.12
01.05.12
Xeloda?
Capecitabine
120
film-coated
tablets
CĐ
1
film-coated
tablet
=
500
mg
Medicine:
keep
out
of
reach
of
children
capecitabine
Dosage
and
administration:
see
package
insert
Do
not
store
above
30
°C
7
|
0128°01490
1
vién
nén bao
phim
=
500
mg
capecitabine
Hộp
chứa
12
vỉ
x
10
viên
Dùng
đường
uống.
-
_
Chỉ
định,
chỗng
chỉ
định,
liêu
và
cách
dùng:
xin
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Không
bảo
quản
thuốc
ở
nhiệt
độ
trên
30
°C.
CĐ
SIĐ|đE}
P91EO2-UI|IJ
0Z
L
SL/00102
9uIqe1I2ode2
e&pojexX
=
-
2»,
5
Ϩ
a
FS
&
OY
Qo
eS
=
“ae
:
ZK
x
Dic
a
CSIs
:
=
KR
ES
he
OS
|
lề
Ờ
zz
a
ae
SS
.
6
OO
THUOC
CHi
BAN
THEO
DON
2
2
DE
XA
TAM
TAY
CUA
TRE
EM
s
i
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
TRƯỚC
KHI
DUNG
Š
ơ
89
2
la
trẻ
RB....‹ò
Ngày:
Sản
xuất,
handing
uatexem
phan
MFD,
EXP.
số
lô
trên
bao
bì.
Ex:
1
Ngày
Š
san
xt
va
tà
hết
hạn
là
ngày
01
của
tháng.
3
Sö#o
Tàu.d.|
Nhà
nhập
khấu
w 8
8
Bilin’
N
PH
THẾ
aang
Ó)
oe
ue
|
'
ản
xuất
co
F:
đe
La
Roche
Ltd.,
Basel,
Thụy
sỹ
4
œ
1©
gt
Productos
Roche
S.A.
de
C.V.
3
Ua
8
ON
H/ISRI(R4bola
N
Nte.
1536-B,
C.P.50030
Toluca,
Mê-hi-cô.
_
Ä
<1».
as
.
f
hy
—
sờ
nong)
fan
mù
0A
0U
ea
\
NI
AI
+s
+"
lộ
\
i
7
Capecitabine
120
film-coated
tablets
2
Ini
eo
|
`

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này