Desferal Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

desferal bột pha tiêm

novartis pharma services ag - desferrioxamine methane sulfonate (desferrioxamine mesilate) - bột pha tiêm - 500 mg/lọ

Edurant Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

edurant viên nén bao phim

janssen cilag ltd. - rilpivirin (dưới dạng rilpivirin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 25mg

Midafra 500 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midafra 500 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cefradin - viên nang cứng - 500mg

Ngũ canh tả P/H Viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ngũ canh tả p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao dược liệu (tương đương với: thục địa 33mg; sơn thù 13mg; phụ tử chế 4mg; trạch tả 12mg; bổ cốt chỉ 12mg; ngũ vị tử 6mg; thỏ ty tử 13mg); bột thục địa; bột hoài sơn; bột bạch linh; bột nhục quế - viên hoàn mềm - 20 mg; 33 mg; 65 mg; 48 mg; 4 mg

Quy tỳ an thần hoàn P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quy tỳ an thần hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột táo nhân ; bột bạch linh ; bột bạch truật ; bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột Đảng sâm ; bột viễn chí bột cam thảo ; bột Đại táo ; bột mộc hương ; long nhãn - hoàn mềm - 0,72g; 0,65g; 0,65g; 0,6g; 0,35g; 0,32g; 0,32g; ; 0,26g; 0,25g; 0,16g; 0,6g

Suncardivas 6.25 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

suncardivas 6.25 viên nén

sun pharmaceutical industries ltd. - carvedilol - viên nén - 6,25mg

Tacrolimus-Teva 0.5mg Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tacrolimus-teva 0.5mg viên nang

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - tacrolimus - viên nang - 0,5mg

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột phòng phong; bột xuyên khung ; bột tục đoạn ; bột hoàng kỳ ; bột bạch thược ; bột đương quy; bột phục linh ; bột cam thảo ; bột thiên niên kiện ; cao đặc tần giao; cao đặc đỗ trọng; cao đặc ngưu tất ; cao đặc độc hoạt - viên hoàn cứng - 25mg; 25mg; 25mg;25mg; 25mg; 25mg; 20mg; 20mg; 20mg; 5mg; 5mg; 5mg; 5mg

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc tần giao (tương đương 1g tần giao); cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); cao đặc ngưu tất (tương đương 1g ngưu tất); cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); bột phòng phong; bột xuyên khung; bột tục đoạn; bột hoàng kỳ; bột bạch thược; bột Đương quy; bột phục linh; bột cam thảo; bột thiên niên kiện - viên hoàn cứng - 0,1 g; 0,1 g; 0,15 g; 0,12 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,4 g; 0,4 g

Thập toàn đại bổ P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thập toàn đại bổ p/h hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch thược; bột bạch truật; bột cam thảo; bột đương quy; bột phục linh; bột quế nhục; bột thục địa; bột xuyên khung; cao đặc đảng sâm; cao đặc hoàng kỳ - hoàn mềm - 0,7g; 1,0g; 0,3g; 0,9g; 0,7g; 0,1g; 0,9g; 0,3g; 0,3g; 0,3g