Desferal Bột pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Desferrioxamine methane sulfonate (Desferrioxamine mesilate)

Sẵn có từ:

Novartis Pharma Services AG

INN (Tên quốc tế):

Desferrioxamine methane sulfonate (Desferrioxamine mesilate)

Liều dùng:

500 mg/lọ

Dạng dược phẩm:

Bột pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 lọ 500 mg

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Novartis Pharma Stein AG

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng

Tờ rơi thông tin

                                TIEU
CHUAN
Nha
san
xuat
NHA
SAN
XUAT
Novartis
Pharma
Stein
AG
Schaffhauserstrasse
CH-4332
Stein,
Switzerland
Cho
Novartis
Pharma
AG,
Basel,
Switzerland
Tờ
hướng
dẫn
sử
dung
cho
quốc
tế
Ngày
phát
hành
thông
tin:
23
tháng
1
năm
2012
®
=
Nhãn
hiệu
đã
đăng
ký
LOUIS-GEORGES
LASSONNERY
Chief
Representative
The
Representative
Office
of
Novartis
Pharina
Services
AG
iri
HOMC
Z
22
Tre..i.evC
`
y
:
BỘ
Y
TẾ
cI
CUC
QUAN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
é
|
ost
para
Novartia
Pharma
AG.
Baallea,
Suiza
:
2
&
HỆ
Hi
:
sféral’
0,5
`
5
i
‘|
fu
i
âu:QX....4
sựể
E
tffF
2
,
=
3
8
jacons-ampoules
Ỷ
Ệ
3
Baa
Ệ
.5
g
de
substance
séche
BB
g
ER
pee
Store
balow
30°C
—
=
[
Medicinee
should
be
kept
oul
of
the
reach
of
children
`
=
`
Consérvese
a
manos
ce
30°C
=
Loa
maedicamantas
deban
coneervarse
fuera
del
alcance
de
los
nifoa
3
Conserver
au-dessous de 30°
:
zn
Lea
medicaments
doivent
atre
tenus
hors
de
la
poriée
des
enfants
Gome.og
=
daaferrioxamine
methane
sulphonate
500
mg
=
Ss
“
Malaysia
MAL
19810562X
=
Pla
fer
to
anclosed
laallet
Ee
Philippines
OR-XY20657
sa
1
KỈ
«
Singapora
SIN
8155P
ẻ
SFE
i
<
Thalland
1C
17/53
$
©
e
>
Panama
4
E
=
Ẽ
mỹ
©
'Venta
con
preacrlpclón
2a
&
2
=
Guatemala
PF-24,955
a
z
Rap.
Dominicana
2002-1332
so
EE
ger
^
A
ă
~
Rx
-
Thuốc
bán
theo
đơn
3
a
8
ề
Desfaral
®
0,8
g.
Dasfarlaxamlns
mathane
sulíenate
00
mẹ/
lọ.
§
#
as
Bội
pha
dung
dịch
tlâm bắp, truyền
đưới
da,
truyền
tĩnh
mạch.
5
5
Hép
10
lq
x
800
mg.
8ÐK.
XX-XXXX-XX
"¬
3/8
Chl
dinh,
each
dang,
chdng
chỉ
định:
án đọc
trong
lờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
:
+2
|
pe
Od
xa
tam
tay
ted
am.
Doo
kp
hudng
dén
av
dyng
trude
khi
dung.
3
x
8
a
ry
NSX.
HD.
Số
16
SX:
xem
“MFO”,
“EXP.”,
“LOT
trén
bao
bì
3
8
=
Ngày
hết
han
là
ngày
01
của
tháng
hết
hạn
In
trên
bao
bì.
ad
ei
4
Xuất
xứ:
Thuy
S¥.
Bdo
quan
dudi
30°C.
Z
z
+
as
8
=
Sản
xuẤI
bởi:
£#
a
pd
PA
§
Novartis
Pharma
Stein
AG
ý
D
gs
Schaffhauserstrasse,
4332
Stein,
Switzerland.
y

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này