jw amigold 8,5% injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
jw pharmaceutical corporation - l-isoleucine ; l-leusine ; l-lysine (dưới dạng l-lysine acetate) ; l-methionine ; l-phenylalanine ; l-threonine ; l-tryptophan ; l-valine ; l-alanine ; l-arginine ; l-histidine ; l-proline; l- serine; glycine; l-cysteine hcl - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,475g; 1,925g; 1,550g; 1,125g; 1,2g; 0,85g; 0,325g; 1,4g; 1,5g; 2,025g; 0,6g; 2,375g; 1,25g; 2,975g; 0,05g
latanoprost eye drops solution 0.005% w/v dung dịch nhỏ mắt
amtec healthcare pvt., ltd. - latanoprost - dung dịch nhỏ mắt - 125mcg/2,5ml
sodium lactate ringers injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - natri lactat ; natri chlorid ; kali chlorid; calci chlorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,55g/500ml; 3,00g/500ml; 0,15g/500ml; 0,10g/500ml
allercrom eye drops dung dịch nhỏ mắt
amtec healthcare pvt., ltd. - cromolyn natri - dung dịch nhỏ mắt - 100mg/5ml
metronidazole solution injection dung dịch tiêm truyền
china national pharmaceutical foreign trade corporation - metronidazole - dung dịch tiêm truyền - 500 mg/100 ml
zoxan eye/ear drops dung dịch nhỏ mắt/nhỏ tai
amtec healthcare pvt., ltd. - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochlorid) - dung dịch nhỏ mắt/nhỏ tai - 15mg/5ml
zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
công ty tnhh bình việt Đức - acid zoledronic (dưới dạng zoledronic acid monohydrat) - dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - 4mg/5ml
nước cất tiêm dung môi pha tiêm
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - nước để pha thuốc tiêm - dung môi pha tiêm - 10ml
nước cất tiêm dung môi pha tiêm
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - nước để pha thuốc tiêm - dung môi pha tiêm - 2ml
nước cất tiêm 10 ml dung môi pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - nước để pha thuốc tiêm 10 ml - dung môi pha tiêm