JW Amigold 8,5% Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
03-11-2021

Thành phần hoạt chất:

L-Isoleucine ; L-Leusine ; L-Lysine (dưới dạng L-lysine acetate) ; L-Methionine ; L-Phenylalanine ; L-Threonine ; L-Tryptophan ; L-Valine ; L-Alanine ; L-Arginine ; L-Histidine ; L-Proline; L- Serine; Glycine; L-Cysteine HCl

Sẵn có từ:

JW Pharmaceutical Corporation

INN (Tên quốc tế):

L-Isoleucine ; L-Leusine, L-Lysine (as L-lysine acetate) ; L-Methionine ; L-Phenylalanine ; L-Threonine ; L-Tryptophan ; L-Valine ; L-Alanine ; L-Arginine ; L-Histidine ; L-Proline; L - Serine; Glycine; L-Cysteine HCl

Liều dùng:

1,475g; 1,925g; 1,550g; 1,125g; 1,2g; 0,85g; 0,325g; 1,4g; 1,5g; 2,025g; 0,6g; 2,375g; 1,25g; 2,975g; 0,05g

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Các đơn vị trong gói:

Túi nhựa polypropylen 250 ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

JW Life Science Corporation

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Acid Phosphoric, Sodium bisulfite, Acid acetic băng, Nước pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                4la
Mẫu
nhãn
túi
bao
bên
ngoài
JW
Amigold
8,5%
(250ml)
185*275
mm
lš
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
I.V
Puộc
án
heodon.
Dung
dịch
acid
amin
8,5%
JW
AMIGOLD'
8.5%
In
[THÀNH
PHÀN]
Mỗi
túi
250
mL
chứa:
L-lsoleucine........................-
1,475g
L-Valine..............................-.
1,400g
L-Leucine..........................--
1,925g
L-Alanine.............................
1,500g
L-Lysine
Acetate..................
2,175g
L-Arginine............................
2,025g
(Tương
duong
Lysine
.......
1,550g)
L-Histidine............................
0,600g
L-Methionine........................
1,125g
L-Proline...........................--..
2,375g
L-Phenylalanine...................
1,200g
L-Serine........................
cà.
1,250g
L-Threonine.........................
0,850g
Glycine
................................
2,975g
L-Tryptophan.......................
0,325g
L-Cysteine
HCI......................
0,050g
Tá
dược:
Acid
Phosphoric,
Sodium
bisulfite,
Acid
acetic
băng,
Nước
pha
tiêm.
[ĐIỆN
GIẢI]
(mmol/L;
mEq/L):
Na*:
10,
CI:
3,
Acetate”:
72,
Phosphate
2°:
10.
[CHi
DINH,
LIEU
DUNG
VA
CACH
DUNG,
CHONG
CHI
DINH
VA
CAC
THONG
TIN
KHAC]
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
[ĐÓNG
GÓI]
Túi
250ml
[BẢO
QUẢN]
Giữ
thuốc
trong
bao
bì
kín,
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
SDK
(Visa
No.):
VN-XXXX-XX
Số
lô
SX,
NSX,
HD
xem
Lot
No.,
Mfg.
Date,
Exp.
date
trén
bao
bi.
DE
XA_
TAM
TAY TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Nhà
sản
xuất
Đ
JW
Life
Science
JW
LIFE
SCIENCE
CORPORATION
28,
Hanjin
1-gil,
Songak-eup,
Dangjin-si,
Chungcheongnam-do,
Han
Quéc.
|
JWEHNRMACEUTICAL
GORPORATION
247}
Nambusunhwan-1,
Seocho-gu,
Mẫu
nhãn
túi
bao
bì
sơ
cấp
JW
Amigold”
8,5%
(250ml)
200
100
Lae
250ml.
OF
By
rrescription
Drug
(2
TELHFLEX
LV
Injecti
20
£0)
Iminnti
Amino
acids
solution
8.5%
JW
AMIGOLD
8.5%
Injection
COMPOSITION:
Exeipients:
Phosphoric
acid,
Sodium
bisuifite,
Each
bag
of
250mL
contains:
Glacial
acetic
acid,
Water
for
injection.
L-Is0leuo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu