mibeonate kem dùng ngoài
công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - betamethason dipropionat - kem dùng ngoài - 0,064 %
mibeonate-n thuốc kem
công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - thuốc kem - 10 mg; 35.000 đvqt
newgenasada cream kem bôi da
celltrion pharm, inc - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) ; clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat 16,7mg) - kem bôi da - 5mg; 100mg; 10mg
pinrota kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat; clotrimazol; gentamycin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg
sitrizol kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - thành viên tập đoàn valeant - clotrimazol ; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg
sorbic kem bôi ngoài da
công ty tnhh dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 0,64mg); acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg; 20 mg
antoxcin kem bôi da
công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) - kem bôi da - 5 mg
beclogen cream kem bôi ngoài da
pharmix corporation - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 5mg; 100mg; 10mg
beprosazone thuốc mỡ dùng ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acid salicylic ; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - thuốc mỡ dùng ngoài da - 0,45 g; 7,5 mg
candibiotic dung dịch nhỏ tai
glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt