Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 6,4mg)
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Betamethasone (as Betamethasone dipropionat 6,4 mg)
5 mg
Kem bôi da
Hộp 01 tuýp 10 g; Hộp 01 tuýp 15 g
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Acid stearic, parafin lỏng, cetostearyl alcol, vaselin, propylen glycol, nipagin, titan dioxyd, Tween 80, ethanol 96%, nước RO
MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNGKÝ £f5/45? 1- MAU NHAN TUYP ANTOXCIN (tuyp 10 g) HD: g : ez 2 BOYTE | - -É& CUC QUẢN LÝ DƯỢC - ‡á dược......... va.......................... 10 8 Đà PHÊ DUYÊT CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, AN TRỌNG VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. Sản xuất tại: > CONG TY TNHH DUOCPHAM USA - NIC USA - NIC PHARMA Co., Lid ô 11D, Đường C, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.HCM TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:ICQS ˆ Số lô §X: Lan dus Ld QS. ui. 2- MAU HOP ANTOXCIN (Hộp I tuýp x 10 g) tông thức: CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, CACH DUNG, THAN Betamethason..................... 5 mg TRONG VA CAC THONG TIN KHAC: (Tung ducing Betamethason dipropionat_6,4 mg) i doc trong tờ hướng dẫn sử dụng. Ta duije......... w............. 10g Manufactured by: USA-MIC PHARMA Co., Ltd Block 11D, Road C, Tan Tao IP, Binh Tan Dist, HCMC Rx Sui Antoxcin’| GMP-WHO Betomeshacon ` 5 mB. TS Sin auc? tok HN le XA TAM TAY EM CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA-NÍC ` s;ocunvoeOMAL ener 00 0001 20%. Lô 11D, Đường C, KCN Tân Tạo, Q. Bàn: Tâm, TP.HCM TRANH ANH SÁNG. Skin cr ữ = 2 |__| Antoxcin wi | 21A Sa Tp.HCM, Ngày /3 thang 05 nam 2010 éng Gidm Déc MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 3- MAU NHAN TUYP ANTOXCIN (tuyp 15 g) Thuốc Kem thoa da i i Rx ban theo dom, : | : fF sp Tuýp x 15 g | ~ a) . Antoxcin | Betamethason 7,5 mg CONG THUC: ~- Betamethason.........................................-------- 7,5 mg (Tương đương Betamethason dipropionat...9,6 mg) ~ Tá dược ........... vũ —ezẹẻ>é1H-ẲcẰ«“ 15g CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, THẬN TRỌNG VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC: | Xin đọc trong tờ hưông dẫn sử dụng. | Sản xuất tại: > CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA - NIC USA - NIC PHARMA Co., Ltd Lô 11D, Đường C, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.HCM 4- MẪU HỘP ANTOXCIN (Hộp ltuýp x 15 g) HD: TIÊU CHUẨN ÁP DUNG: TCCS S6 16 SX: Công thức: CH Đọc toàn bộ tài liệu