Vitamin B1 + B6 + PP Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 + b6 + pp viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - thiamin nitrat ; pyridoxin hydroclorid ; nicotinamid - viên nén bao phim - 12,5mg; 12,5mg; 12,5mg

Vitamin B1+B6+B12 Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1+b6+b12 viên nang mềm

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic - vitamin b1 (thiamin monohydrat); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 11,5 mg; 11,5 mg; 5 mcg

Vitamin B6 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - pyridoxin hydroclorid - viên nang cứng - 250 mg

Vitamin B6 250 mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 250 mg viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - vitamin b6 - viên nang cứng - 250 mg

Vitamin B6 250mg Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 250mg viên nang

công ty cổ phần dược phẩm 2/9- nadyphar - vitamin b6 (pyridoxin hcl) - viên nang - 250mg

Magnesi B6 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magnesi b6 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - magnesi lactat dihydrat 470 mg; pyridoxin hydroclorid 5 mg - viên nén bao phim - 470 mg; 5 mg

SaVi 3B Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi 3b viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - vitamin b1 (thiamin mononitrat); vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid); vitamin b12 (dưới dạng vitamin b12 0,1% sd) - viên nén bao phim - 100 mg; 100 mg; 150 mcg

Synervit Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

synervit viên nén bao đường

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - thiamin nitrat, pyridoxin hydroclorid, cyanocobalamin - viên nén bao đường - 121,36mg; 125mg; 125mcg

Enceld Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enceld viên nang mềm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - sắt fumarat (tương đương 32,87mg sắt) ; vitamin b9 (acid folic) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) ; vitamin b6 (pyridoxin.hcl) - viên nang mềm - 100 mg; 0,75mg; 7,5 mcg; 7,5mg

Fesulte Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fesulte viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - sắt (dưới dạng sắt sulfat khan); thiamin nitrat; pyridoxin hydroclorid; cyanocobalamin - viên nang mềm - 6mg; 10mg; 10mg; 50µg