Ferricure 100mg/5ml Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferricure 100mg/5ml dung dịch uống

công ty cổ phần fulink việt nam - sắt nguyên tố (dưới dạng polysaccharide iron complex) - dung dịch uống - 100mg

Fumalic-TV Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fumalic-tv viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sắt fumarat ; acid folic - viên nang cứng - 200 mg; 1 mg

Glanta HCTZ 20/12.5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glanta hctz 20/12.5 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm glomed - olmesartan medoxomil; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 20 mg; 12,5 mg

Greenramin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

greenramin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - mỗi ống 15 ml chứa: sắt iii (dưới dạng sắt protein succinylat) - dung dịch uống - 40 mg

Haloperidol Dung dịch uống đếm giọt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haloperidol dung dịch uống đếm giọt

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - haloperidol - dung dịch uống đếm giọt - 30mg/15ml

Lousartan Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lousartan viên nén bao phim

công ty cổ phần dp pha no - losartan kali; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg

Medi-Sulpirid Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medi-sulpirid viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - sulpirid - viên nang cứng - 50 mg

Nicarlol 5 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicarlol 5 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) - viên nén - 5 mg

Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol kabi 0,5mg/1ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

Shinapril Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg