RV-Nevilol 2,5 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rv-nevilol 2,5 viên nén

công ty tnhh reliv pharma - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydrochloride 2,72 mg) - viên nén - 2,5 mg

RV-Nevilol 5 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rv-nevilol 5 viên nén

công ty tnhh reliv pharma - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydrochloride 5,44 mg) - viên nén - 5 mg

Safepride-5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

safepride-5 viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - mosapride citrate - viên nén bao phim - 5mg

Lupilopram Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lupilopram viên nén bao phim

lupin limited - escitalopram (dưới dạng escitalopram oxalat) - viên nén bao phim - 20 mg

Lupilopram Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lupilopram viên nén bao phim

lupin limited - escitalopram (dưới dạng escitalopram oxalat) - viên nén bao phim - 10mg

Medi-Paroxetin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medi-paroxetin viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - paroxetine - viên nén bao phim - 20 mg

Midazolam B. Braun 5mg/ml Dung dịch tiêm/ truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midazolam b. braun 5mg/ml dung dịch tiêm/ truyền

b. braun medical industries sdn. bhd. - midazolam - dung dịch tiêm/ truyền - 5mg/ml

Agifuros Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agifuros viên nén

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - furosemid - viên nén - 40 mg

Forumid Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

forumid viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - furosemid - viên nén - 40 mg

Fuxofen 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fuxofen 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - fluoxetin (dưới dạng fluoxetin hcl) - viên nén bao phim - 10 mg