Scenesse

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

afamelanotide

Sẵn có từ:

Clinuvel Europe Limited

Mã ATC:

D02BB02

INN (Tên quốc tế):

afamelanotide

Nhóm trị liệu:

Emolienți și protectori

Khu trị liệu:

Protoporfie, Eritropoietică

Chỉ dẫn điều trị:

Prevenirea fototoxicității la pacienții adulți cu protoporfirită eritropoietică (EPP).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2014-12-22

Tờ rơi thông tin

                                21
B. PROSPECTUL
22
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU PACIENT
SCENESSE, 16 MG, IMPLANT
afamelanotidă
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Puteți să fiți de ajutor raportând orice
reacții adverse pe care le puteți avea. Vezi ultima parte de la pct.
4 pentru modul de raportare a
reacțiilor adverse.
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră. Acestea includ
orice posibile reacții adverse nemenționate în acest prospect. Vezi
pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este SCENESSE și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să vi se administreze SCENESSE
3.
Cum se administrează SCENESSE
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează SCENESSE
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
1.
CE ESTE SCENESSE ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
SCENESSE conține substanța activă afamelanotidă (sub formă de
acetat). Afamelanotida este o formă
sintetică a hormonului uman numit hormonul de stimulare a
alfa-melanocitului (α-MSH).
Afamelanotida acționează într-un mod asemănător cu hormonul
natural, făcând celulele pielii să
producă eumelanină, care este un tip maro/negru al pigmentului
melanină existent în organism.
Afamelanotida se utilizează pentru a crește toleranța la lumina
soarelui la adulții cu diagnostic
confirmat de protoporfirie eritropoietică (EPP). EPP este o
afecțiune în care pacienții prezintă o
sensibilitate sporită la lumina soarelui, ceea ce poate produce
efecte toxice cum sunt durere și arsuri.
Prin creșterea cantității de eumelanină, SCENESSE poate ajuta la
înt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Profesioniștii din domeniul sănătății sunt
rugați să raporteze orice reacții adverse suspectate. Vezi pct. 4.8
pentru modul de raportare a reacțiilor
adverse.
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
SCENESSE, implant, 16 mg
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Implantul conține afamelanotidă 16 mg (sub formă de acetat).
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Implant.
Implant de culoare albă sau aproape albă, cu lungimea de aproximativ
1,7 cm și diametrul de 1,5 mm.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
SCENESSE este indicat pentru prevenirea fototoxicității la
pacienții adulți cu protoporfirie
eritropoietică (EPP).
_ _
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
SCENESSE trebuie prescris numai de către un medic specialist din
centre autorizate pentru tratarea
porfiriei, iar administrarea trebuie realizată de către un medic
instruit și acreditat de deținătorul
autorizației de punere pe piață pentru administrarea implantului.
_ _
Doze
Se administrează un implant o dată la 2 luni înainte de expunerea
îndelungată preconizată la soare și în
timpul acesteia, de exemplu, din primăvară până la începutul
toamnei. Se recomandă administrarea a
trei implanturi pe an, în funcție de perioada de protecție
necesară. Numărul maxim de implanturi
recomandate este de patru pe an. Durata totală a tratamentului este
hotărâtă de medicul specialist (vezi
pct. 4.4).
Grupe speciale de pacienți
Pentru pacienții cu insuficiență renală sau hepatică, vezi pct.
4.3 și 5.2.
_Pacienți vârstnici_
Întrucât datele privind tratamentul la pacienții vârstnici sunt
limitate, utilizarea afamelanotidei nu este
recomandată (vezi pct. 4.4).
_ _
_Copii și adolescenți _
_ _
Siguranța și eficacitatea afamelanotidei la copii și adolescenți
cu vârs
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-02-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu