Ryeqo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Relugolix, norethisterone acetate, estradiol hemihydrate

Sẵn có từ:

Gedeon Richter Plc.

Mã ATC:

H01CC54

INN (Tên quốc tế):

relugolix, estradiol, norethisterone acetate

Nhóm trị liệu:

Hipofízis és hypothalamus hormonok és analógok

Khu trị liệu:

leiomyoma

Chỉ dẫn điều trị:

Ryeqo is indicated in adult women of reproductive age for:- treatment of moderate to severe symptoms of uterine fibroids,- symptomatic treatment of endometriosis in women with a history of previous medical or surgical treatment for their endometriosis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2021-07-16

Tờ rơi thông tin

                                35
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
36
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
RYEQO 40 MG/1 MG/0,5 MG FILMTABLETTA
relugolix/ösztradiol/noretiszteron-acetát
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Ehhez Ön is hozzájárulhat a
tudomására jutó bármilyen mellékhatás
bejelentésével. A mellékhatások jelentésének módjairól a 4.
pont végén (Mellékhatások bejelentése)
talál további tájékoztatást.
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
−
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is
szüksége lehet.
−
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
−
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
−
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Ryeqo és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Ryeqo szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Ryeqo-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Ryeqo-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A RYEQO ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Ryeqo relugolix, ösztradiol és noretiszteron-acetát
hatóanyagokat tartalmaz.
A Ryeqo-t a következők kezelésére használják:
−
a méhfibrómák (közismert nevükön miómák), azaz a méh
jóindulatú, nem rákos daganatai
közepesen súlyos vagy súlyos tünetei.
−
az endometriózis tüneteire olyan nőknél, akik endometriózis
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Ryeqo 40 mg/1 mg/0,5 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
40 mg relugolixot, 1 mg ösztradiolt (hemihidrát formájában) és
0,5 mg noretiszteron-acetátot tartalmaz
filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag
Körülbelül 80 mg laktóz-monohidrátot tartalmaz
filmtablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta.
Halványsárga vagy sárga, 8 mm átmérőjű, kerek filmtabletta,
egyik oldalán „415” jelzéssel, a másik
oldalán jelzés nélkül.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Ryeqo felnőtt, fogamzóképes korban lévő nőknél a következő
esetekben javallott:
−
a méhmióma mérsékelt vagy súlyos tüneteinek kezelésére,
−
az endometriózis tüneti kezelésére olyan nőknél, akik
endometriózisuk miatt korábban már
átestek gyógyszeres vagy műtéti kezelésen. (lásd 5.1 pont).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Ryeqo-kezelést a miómák és/vagy az endometriózis
diagnózisában és kezelésében jártas
szakorvosnak kell kezdeményeznie és felügyelnie.
Adagolás
Naponta egyszer egy Ryeqo tablettát kell bevenni, lehetőleg azonos
időpontban, étkezéstől
függetlenül. A tablettát a szükséges mennyiségű folyadékkal
kell bevenni (lásd 5.2 pont).
Csontsűrűség (bone mineral density, BMD)-veszteség és
csontritkulás
Kettős energiájú röntgenabszorpciometria (dual X-ray
absorptiometry [DEXA]) vizsgálat javasolt 1
évnyi kezelést követően. Azoknál a betegeknél, akinél a
csontritkulás vagy csontvesztés kockázati
tényezői fennállnak, javasolt, hogy a Ryeqo-kezelés megkezd
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-12-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu