Ruconest

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Rekombinowany C1-inhibitora

Sẵn có từ:

Pharming Group N.V.

Mã ATC:

B06AC04

INN (Tên quốc tế):

conestat alfa

Nhóm trị liệu:

Drugs used in hereditary angioedema, Other hematological agents

Khu trị liệu:

Angioedemas, dziedziczny

Chỉ dẫn điều trị:

Ruconest jest wskazany w leczeniu ostrych napadów obrzęku naczynioruchowego u osób dorosłych z dziedzicznym obrzękiem naczynioruchowym (HAE) spowodowanym niedoborem inhibitora C1-esterazy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2010-10-28

Tờ rơi thông tin

                                38
B. ULOTKA DLA PACJENTA
39
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA PACJENTA
RUCONEST 2100 JEDNOSTEK, PROSZEK DO SPORZĄDZANIA ROZTWORU DO
WSTRZYKIWAŃ
konestat alfa
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA
ONA INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza.
-
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
-
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi. Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
:
1.
Co to jest lek Ruconest i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Ruconest
3.
Jak stosować lek Ruconest
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Ruconest
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK RUCONEST I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Substancją czynną leku Ruconest jest konestat alfa. Konestat alfa
jest rekombinowaną
(niepochodzącą z krwi) postacią ludzkiego inhibitora C1 (ang.
recombinant form of human C1
inhibitor, rhC1-INH).
Lek Ruconest jest przeznaczony do stosowania u dorosłych pacjentów,
młodzieży i dzieci (w
wieku 2 lat i starszych) z rzadką, wrodzoną chorobą krwi o nazwie
dziedziczny obrzęk
naczynioruchowy (HAE). U tych pacjentów występuje niedobór białka,
inhibitora C1, we krwi.
Może to prowadzić do powtarzających się napadów obrzęku, bólu
brzucha, trudności
w oddychaniu oraz do innych objawów.
Podanie leku Ruconest ma znieść niedobór inhibitora C1 i
doprowadzić do złagodzenia objawów
ostrego napadu HAE.
2.
INFORMACJE WAŻNE PRZED ZASTOSOWANIEM LEKU RUCONEST
KIEDY NIE STOSOWAĆ LEKU RUCONEST:
•
jeśli pacjent ma lub uważa, że ma uczulenie na króliki.
•
jeśli pa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Ruconest 2100 jednostek, proszek do sporządzania roztworu do
wstrzykiwań.
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Jedna fiolka zawiera 2100 jednostek konestatu alfa, co po
rekonstytucji odpowiada
2100 jednostkom w 14 ml lub stężeniu 150 jednostek/ml.
Konestat alfa jest rekombinowanym analogiem ludzkiego inhibitora
esterazy C1 (rhC1-INH)
wytwarzanym za pomocą technologii rekombinacji DNA w mleku
transgenicznych królików.
Aktywność 1 jednostki konestatu alfa jest określana jako
równoważnik aktywności hamującej
esterazę C1 obecną w 1 ml zebranego zwykłego osocza.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu:
Każda fiolka zawiera około 19,5 mg sodu.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Proszek do sporządzania roztworu do wstrzykiwań.
Proszek barwy białej do złamanej bieli.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Produkt leczniczy Ruconest jest wskazany w leczeniu ostrych napadów
obrzęku
naczynioruchowego u osób dorosłych, młodzieży i dzieci (w wieku 2
lat i starszych)
z dziedzicznym obrzękiem naczynioruchowym (ang. hereditary
angioedema, HAE) wywołanym
niedoborem inhibitora esterazy C1.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Leczenie produktem leczniczym Ruconest należy rozpocząć pod
kierunkiem i nadzorem lekarza
doświadczonego w rozpoznawaniu i leczeniu dziedzicznego obrzęku
naczynioruchowego.
Dawkowanie u dorosłych, młodzieży i dzieci w wieku 2 lat i
starszych
_Masa ciała do 84 kg _
-
Jedno wstrzyknięcie dożylne 50 j./kg masy ciała.
_Masa ciała 84 kg lub większa _
-
Jedno wstrzyknięcie dożylne 4200 j. (2 fiolki).
W większości przypadków do opanowania ostrego napadu obrzęku
naczynioruchowego wystarcza
podanie jednej dawki produktu leczniczego Ruconest.
W przypadku niedostatecznej odpowiedzi klinicznej można podać
dodatkową dawkę produktu
(50 j./kg masy ciała do 4200 j.) według uznania lekarza (patrz punkt
5.1).
-
U dorosłych i mł
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-02-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu