RotaTeq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rotavirus serotype G1, serotype G2, serotype G3, serotype G4, serotype P1

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J07BH02

INN (Tên quốc tế):

rotavirus vaccine, live

Nhóm trị liệu:

Vaccines, Viral vaccines

Khu trị liệu:

Immunization; Rotavirus Infections

Chỉ dẫn điều trị:

RotaTeq is geïndiceerd voor de actieve immunisatie van zuigelingen vanaf de leeftijd van zes weken tot 32 weken voor de preventie van gastro-enteritis als gevolg van rotavirusinfectie. RotaTeq is om gebruikt te worden op basis van officiële aanbevelingen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 36

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2006-06-26

Tờ rơi thông tin

                                23
B. BIJSLUITER
24
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
ROTATEQ, ORALE OPLOSSING
Rotavirusvaccin
(levend)
LEES GOED
DE HELE BIJSLUITER VOORDAT UW KIND WORDT GEVACCINEERD
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
-
Bewaar deze bijsluiter.
Misschien heeft u hem later weer
nodig.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op uw arts
of apotheker
.
-
Krijgt uw kind
last van een van de bijwerkingen die in rubriek
4 staan? Of krijgt u
w kind een
bijwerking die niet in deze bijsluiter staat?
Neem dan contact op met uw arts of apotheker.
INHOUD VAN
DEZE BIJSLUITER
1.
W
at is RotaTeq en w
aarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag uw kind dit middel niet
toegediend krijgen
of moet u er extra voorzichtig mee
zijn?
3.
Hoe wordt dit middel toegediend?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u
dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige
informatie
1.
W
AT IS ROTATEQ EN W
A
ARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
RotaTeq is een oraal vaccin dat zuigelingen en jonge kinderen helpt
beschermen tegen gastro
-enteritis
(diarree en
braken), veroorzaakt door een infectie met het rotavirus
, en mag
gegeven worden aan
zuigelingen vanaf 6
weken tot en met 32
weken (zie rubriek
3).
Het vaccin bevat vijf types levende
rotavirusstammen. Wanneer een zuigeling het vaccin krijgt toegediend,
maakt het immuunsysteem
(het natuurlijke afweersysteem van het lichaam) antilichamen tegen de
meest frequent voorkomende
types van het rotavirus. Deze
antilichamen helpen
om te
beschermen tegen gastro
-enteritis,
veroorzaakt door deze types van het rotavirus.
2.
WANNEER MAG UW KIND DIT
MIDDEL NIET
TOEGEDIEND KRIJGEN OF MOET U ER
EXTRA VOORZICHTIG
MEE ZIJN?
WANNEER MAG U
W KIND
DIT MIDDEL NIET
TOEGEDIEND KRIJGEN
?
−
Uw kind is
allergisch voor
een van de
stoffen in dit
vaccin.
Deze stoffen kunt u vinden
in
rubriek 6.
−
Uw kind
ontwikkelde
een allergische reactie na een dosis RotaTeq of een ander
rotavirusvaccin
te hebben gekregen.
−
Uw kind had vroeger darm
invaginatie (een instulping van de darm waarbij één gedeelte van de
darm door 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
RotaTeq,
ORALE
oplossing
Rotavirusvaccin
(levend)
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Eén dosis (2 ml) bevat:
rotavirus type* G1
niet minder dan 2,2 x 10
6
IE
1,2
rotavirus type* G2
niet minder dan 2,8 x 10
6
IE
1,2
rotavirus type* G3
niet minder dan 2,2 x 10
6
IE
1,2
rotavirus type* G4
niet minder dan 2,0 x 10
6
IE
1,2
rotavirus type* P1A[8]
niet minder dan 2,3 x 10
6
IE
1,2
* humaan-
boviene rotavirusreassortanten (levend), geproduceerd in Verocellen.
1
Infectieuze eenheden
² Als onderste betrouwbaarheidsgrens (p = 0,95)
Hulpstoffen
met bekend effect
Dit vaccin bevat 1080
milligram sucrose en 37,6
milligram natrium
(zie rubriek 4.4).
Voor de
volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek
6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Orale oplossing
Lichtgele, heldere vloeistof met mogelijk een roze kleurschakering
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
RotaTeq is geïndiceerd voor de actieve immunisatie van zuigelingen
vanaf de leeftijd van 6
weken tot
en met 32
weken voor de preventie van gastro
-
enteritis door een rotavirusinfectie (zie rubrieken
4.2,
4.4 en 5.1).
RotaTeq moet worden gebruikt op basis v
an officiële aanbevelingen.
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
Dosering
VANAF DE GEBOORTE TOT 6 WEKEN
RotaTeq is niet geïndiceerd voor kinderen van deze leeftijd.
De veiligheid en werkzaamheid van RotaTeq bij zuigelingen vanaf de
geboorte tot de
leeftijd van
6
weken zijn niet vastgesteld.
VAN 6 WEKEN TOT EN MET 32 WEKEN
De vaccinatie
reeks
bestaat uit drie doses.
3
De eerste dosis kan vanaf de leeftijd van 6
weken en niet later dan de leeftijd van 12
weken worden
toegediend.
RotaTeq mag
gegeven worden aan te vroeg geboren zuigelingen, op voorwaarde dat de
zwangerschap
minstens 25
weken heeft geduurd. Deze zuigelingen moeten de eerste dosis RotaTeq
minstens
6
weken na de geboorte toegediend krijgen
(zie rubrieken 4.4 en 5.1).
De
doses moeten met een tussenperiode van ten minste 4
weken worden toegediend.
De vaccinatie
ree
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu