Rotarix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ľudský rotavírus, živý oslabený

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07BH01

INN (Tên quốc tế):

rotavirus vaccine, live

Nhóm trị liệu:

vakcíny

Khu trị liệu:

Immunization; Rotavirus Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Rotarix je indikovaný na aktívnu imunizáciu dojčiat vo veku 6 až 24 týždňov na prevenciu gastroenteritídy spôsobenej rotavírusovou infekciou. Použitie Rotarix by mali byť založené na oficiálnych odporúčaní.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 41

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2006-02-21

Tờ rơi thông tin

                                60
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
61
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
ROTARIX PRÁŠOK A DISPERZNÉ PROSTREDIE NA PERORÁLNU SUSPENZIU
rotavírusová očkovacia látka (živá)
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
VAŠE DIEŤA DOSTANE TÚTO OČKOVACIU
LÁTKU, PRETOŽE OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znova prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Táto očkovacia látka bola predpísaná iba vášmu dieťaťu.
Nedávajte ju nikomu inému.
-
Ak sa u vášho dieťaťa vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok,
obráťte sa na svojho lekára alebo
lekárnika. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov,
ktoré nie sú uvedené v tejto písomnej
informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Rotarix a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako vaše dieťa dostane Rotarix
3.
Ako sa Rotarix podáva
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Rotarix
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE ROTARIX A NA ČO SA POUŽÍVA
Rotarix je vírusová očkovacia látka, obsahujúca živý, oslabený
ľudský rotavírus, ktorá pomáha chrániť
vaše dieťa, od 6 týždňov života, pred gastroenteritídou
(hnačkou a dávením) spôsobenou
rotavírusovou infekciou.
AKO ROTARIX ÚČINKUJE
Rotavírusová infekcia je najčastejšou príčinou ťažkej hnačky
u dojčiat a malých detí. Rotavírus sa
ľahko šíri z ruky do úst v dôsledku kontaktu so stolicou
infikovanej osoby. Väčšina detí
s rotavírusovou hnačkou sa uzdraví sama. U niektorých detí sa
však vyvinie závažné ochorenie
s ťažkým vracaním, hnačkou a stratou tekutín ohrozujúcou
život, ktoré vyžaduje hospitalizáciu.
Keď jedinec dostane očkovaciu látku, imunitný systém (prirodzená
obrana tela) si vytvorí protilátky
proti najčastejšie sa vyskytujúcim typom ro
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Rotarix prášok a disperzné prostredie na
PERORÁLNU
suspenziu
Rotavírusová očkovacia látka (živá)
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
1 dávka (1 ml) po rekonštitúcii obsahuje:
Ľudský kmeň rotavírusu RIX4414 (živý, oslabený)*
nie menej ako 10
6,0
CCID
50
*Kultivovaný na bunkách Vero
Pomocné látky so známym účinkom
Tento liek obsahuje 13,5 mg sorbitolu, 9 mg sacharózy, 10 mikrogramov
glukózy a 0,15 mikrogramu
fenylalanínu v dávke (pozri časť 4.4).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Prášok a disperzné prostredie na
PERORÁLNU
suspenziu.
Prášok je biely.
Disperzné prostredie je zakalená tekutina s pomaly sa usadzujúcou
bielou usadeninou a bezfarebným
supernatantom.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Rotarix je indikovaný na aktívnu imunizáciu dojčiat vo veku od 6
do 24 týždňov na prevenciu
gastroenteritídy spôsobenej rotavírusovou infekciou (pozri časti
4.2, 4.4 a 5.1).
Použitie Rotarixu sa má zakladať na oficiálnych odporúčaniach.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Vakcinačná schéma pozostáva z dvoch dávok. Prvá dávka sa môže
podať vo veku od 6 týždňov.
Medzi dávkami má byť časový odstup najmenej 4 týždne.
Vakcinačná schéma sa má prednostne
podať pred dosiahnutím veku 16 týždňov, ale musí sa ukončiť do
veku 24 týždňov.
Rotarix sa môže podať v rovnakej dávkovacej schéme nedonoseným
dojčatám, ktoré sa narodili aspoň
po 27. týždni gestačného veku (pozri časti 4.8 a 5.1).
V klinických štúdiách bolo zriedkavo pozorované vypľutie alebo
regurgitácia očkovacej látky
a za takýchto okolností náhradná dávka nebola podaná. V
nepravdepodobnom prípade, kedy dojča
vypľuje alebo regurgituje väčšinu dávky očkovacej látky, sa
môže podať jednorazová náhradná dávka
na tej istej očkovacej návšteve.
Odporúča sa, aby dojčatá, ktoré dostanú prvú dá
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu