Rolufta Ellipta (previously Rolufta)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

umeclidinium bromide

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Trading Services Limited

Mã ATC:

R03BB07

INN (Tên quốc tế):

umeclidinium

Nhóm trị liệu:

Zāles obstruktīvu elpceļu slimību,

Khu trị liệu:

Plaušu slimība, hroniska obstruktīva

Chỉ dẫn điều trị:

Rolufta indicēts kā uzturējoša bronhodilatatora terapija simptomu mazināšanai pieaugušiem pacientiem ar hronisku obstruktīvu plaušu slimību (HOPS).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2017-03-20

Tờ rơi thông tin

                                28
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
29
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
ROLUFTA ELLIPTA
55 MIKROGRAMI INHALĀCIJAS PULVERIS, DOZĒTS
_umeclidinium_
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Rolufta Ellipta un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Rolufta Ellipta lietošanas
3.
Kā lietot Rolufta Ellipta
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Rolufta Ellipta
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
Secīgi norādījumi par lietošanu
1.
KAS IR ROLUFTA ELLIPTA
UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
KAS IR ROLUFTA
ELLIPTA
Rolufta Ellipta satur aktīvo vielu umeklidīniju (bromīda formā),
kas pieder pie zāļu grupas, ko sauc
par
_bronhodilatatoriem_
.
KĀDAM NOLŪKAM ROLUFTA ELLIPTA
LIETO
Šīs zāles lieto
_hroniskas obstruktīvas plaušu slimības _
(
HOPS
) ārstēšanai pieaugušajiem. HOPS ir
ilgstoša slimība, kuras gadījumā elpceļi un gaisa maisiņi
plaušās pakāpeniski nosprostojas vai tiek
bojāti, tādēļ rodas elpošanas traucējumi, kas lēnām
pastiprinās. Elpošanas traucējumus pastiprina arī
ap elpceļiem esošo muskuļu saspringums, kas sašaurina elpc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS_ _
_ _
Rolufta Ellipta 55 mikrogrami inhalācijas pulveris, dozēts
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katras inhalācijas izdalītajā devā (devā, kas izdalās no
iemutņa) ir 55 mikrogrami umeklidīnija
(
_Umeclidinium_
) (kas ir līdzvērtīgi 65
mikrogramiem umeklidīnija bromīda (
_Umeclidinii bromidum_
)).
Tas atbilst iepriekš nodalītajai devai – 62,5 mikrogramiem
umeklidīnija (
_Umeclidinium_
), kas ir
līdzvērtīgi 74,2
mikrogramiem umeklidīnija bromīda (
_Umeclidinii bromidum_
).
Palīgviela ar zināmu iedarbību
Katra izdalītā deva satur aptuveni 12,5 mg laktozes monohidrāta.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Inhalācijas pulveris, dozēts (inhalācijas pulveris)
Balts pulveris pelēkā inhalatorā (Ellipta) ar gaiši zaļu iemutņa
vāciņu un devu skaitītāju.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Rolufta Ellipta indicēts bronhodilatējošai balstterapijai, lai
atvieglotu simptomus pieaugušiem
pacientiem ar hronisku obstruktīvu plaušu slimību (HOPS).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS_ _
_ _
Devas
Ieteicamā deva ir viena inhalācija vienreiz dienā.
Tā jālieto katru dienu vienā un tajā pašā laikā, lai saglabātu
bronhodilatāciju. Maksimālā deva ir viena
inhalācija vienreiz dienā. Ja ir izlaista deva, nākamajā dienā
parastajā laikā jāinhalē nākamā deva.
Īpašas pacientu grupas
_Gados vecāki pacienti _
_ _
65 gadus veciem un vecākiem pacientiem deva nav jāpielāgo (skatīt
5.2. apakšpunktu).
3
_Nieru darbības traucējumi _
_ _
Pacientiem ar nieru darbības traucējumiem deva nav jāpielāgo
(skatīt 5.2. apa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này