Rivastigmine Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rivastigmin

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V.

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Antiholinesteraze

Khu trị liệu:

Dementia; Alzheimer Disease; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Simptomatsko zdravljenje blage do zmerno hude Alzheimerjeve demence. Simptomatsko zdravljenje blage do zmerno hude demence pri bolnikih z idiopatsko parkinsonovo boleznijo.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2009-04-17

Tờ rơi thông tin

                                60
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH ZDRAVIL
ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva Pharma B.V.
Computerweg 10, 3542 DR Utrecht
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/09/513/001
EU/1/09/513/002
EU/1/09/513/003
EU/1/09/513/004
EU/1/09/513/005
13.
ŠTEVILKA SERIJE
ŠS
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Rivastigmine Teva 1,5 mg
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
61
PODATKI, KI MORAJO BITI NAVEDENI NAJMANJ NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT - RIVASTIGMINE TEVA 1,5 MG TRDE KAPSULE
1.
IME ZDRAVILA
Rivastigmine Teva 1,5
mg trde kapsule
rivastigmin
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva Pharma B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do:
4.
ŠTEVILKA SERIJE
ŠS
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
62
PODATKI, KI MORAJO BITI NAVEDENI NA STIČNIH OVOJNINAH
VSEBNIK S TABLETAMI – SAMOLEPILNA PAPIRNA OZNAKA – RIVASTIGMINE
TEVA 1,5 MG TRDE KAPSULE
1.
IME ZDRAVILA
Rivastigmine Teva 1,5
mg trde kapsule
rivastigmin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Vsaka kapsula vsebuje rivastigminhidrogentartrat, kar ustreza 1,5
mg rivastigmina.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
250 trdih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
_ _
Peroralna uporaba.
Kapsule je treba pogoltniti cele, brez drobljenja ali odpiranja.
Pred uporabo preberite navodilo za uporabo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN POGLEDA
OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH ZDRAVIL
ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
63
11.
IME I
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
_ _
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Rivastigmine Teva 1,5 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena kapsula vsebuje rivastigminhidrogentartrat, kar ustreza 1,5 mg
rivastigmina.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Trda kapsula
Bela kapa z natisnjenim napisom »R« in belo telo z natisnjenim
napisom »1.5«.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Simptomatsko zdravljenje blage do zmerne Alzheimerjeve demence.
Simptomatsko zdravljenje blage do zmerne demence pri bolnikih z
idiopatsko Parkinsonovo boleznijo.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje mora začeti in nadzirati zdravnik z izkušnjami v
diagnosticiranju in zdravljenju Alzheimerjeve
demence ali demence, povezane s Parkinsonovo boleznijo. Diagnozo je
treba postaviti skladno z veljavnimi
smernicami. Zdravljenje z rivastigminom se lahko začne samo, če je
na voljo skrbnik, ki bo redno
nadzoroval, ali bolnik pravilno jemlje zdravilo.
Rivastigmin je treba dajati dvakrat na dan, ob zajtrku in večerji.
Kapsule je treba pogoltniti cele.
Začetni odmerek:
1,5 mg dvakrat na dan.
Titracija odmerkov
Začetni odmerek je 1,5 mg dvakrat na dan. Če po najmanj dveh tednih
zdravljenja bolniki odmerek dobro
prenašajo, se lahko poveča na 3 mg dvakrat na dan. Tudi nadaljnje
povečanje odmerka na 4,5 mg in nato na
6 mg dvakrat na dan mora temeljiti na prenašanju trenutnega odmerka,
poveča pa se lahko po najmanj dveh
tednih zdravljenja s prejšnjim odmerkom.
Če se pri bolnikih z demenco, povezano s Parkinsonovo boleznijo med
zdravljenjem pojavijo neželeni
učinki (npr. navzea, bruhanje, bolečine v trebuhu ali izguba
apetita), če se zmanjša telesna masa ali če se
poslabšajo ekstrapiramidni simptomi, (npr. tremor), bo morda treba
izpustiti en ali več odmerkov. Če
neželeni učinki ne izzvenijo, je treba dnevni odmerek začasno
zmanjšati na prejšnjega, ki ga je bolnik še
dobro prenašal, ali prekiniti zdravljenje.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-09-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-09-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-09-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này