Rivastigmine Sandoz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rivastigmine

Sẵn có từ:

Sandoz GmbH

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Dementia; Alzheimer Disease; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Συμπτωματική θεραπεία της ήπιας έως μέτριας μορφής άνοιας του Alzheimer. Συμπτωματική θεραπεία της ήπιας έως μετρίως σοβαρής άνοιας σε ασθενείς με ιδιοπαθή νόσο του Πάρκινσον.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2009-12-10

Tờ rơi thông tin

                                53
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
54
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΑΣΘΕΝΉ
RIVASTIGMINE SANDOZ 1,5 MG ΣΚΛΗΡΆ ΚΑΨΆΚΙΑ
RIVASTIGMINE SANDOZ 3 MG ΣΚΛΗΡΆ ΚΑΨΆΚΙΑ
RIVASTIGMINE SANDOZ 4,5 MG ΣΚΛΗΡΆ ΚΑΨΆΚΙΑ
RIVASTIGMINE SANDOZ 6 MG ΣΚΛΗΡΆ ΚΑΨΆΚΙΑ
rivastigmine
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΙΝ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό ή τον φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
συμπτώματα της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό ή τον
φαρμακοποιό
σας. Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν
φύλλο οδηγιών χρήσης. Βλέπε παράγραφο
4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ
1.
Τι είναι το Rivastigmine Sandoz και ποια είναι η
χρήση του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε πριν πάρετε το
Rivastigmine Sandoz
3.
Πώς να πάρετε το Rivastigmine Sandoz
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργε
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Rivastigmine Sandoz 1,5 mg σκληρά καψάκια
Rivastigmine Sandoz 3 mg σκληρά καψάκια
Rivastigmine Sandoz 4,5 mg σκληρά καψάκια
Rivastigmine Sandoz 6 mg σκληρά καψάκια
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Kάθε καψάκιο περιέχει rivastigmine hydrogen tartrate
ισοδύναμη με 1,5 mg rivastigmine.
Kάθε καψάκιο περιέχει rivastigmine hydrogen tartrate
ισοδύναμη με 3 mg rivastigmine.
Kάθε καψάκιο περιέχει rivastigmine hydrogen tartrate
ισοδύναμη με 4,5 mg rivastigmine.
Kάθε καψάκιο περιέχει rivastigmine hydrogen tartrate
ισοδύναμη με 6 mg rivastigmine.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Σκληρό καψάκιο
Καψάκιο με κίτρινο κάλυμμα και
κίτρινο σώμα, το οποίο φέρει στο σώμα
κόκκινη εκτύπωση
«RIV 1,5 mg» και περιέχει σκόνη υπόλευκη
ελαφρώς κιτρινωπή.
Καψάκιο με πορτοκαλί κάλυμμα και
πορτοκαλί σώμα, το οποίο φέρει στο
σώμα κόκκινη εκτύπωση
«RIV 3 mg» και περιέχει σκόνη υπόλευκη
ελαφρώς κιτρινωπή.
Καψάκιο με κόκκινο κάλυμμα και
κόκκινο σώμα, το οποίο φέρει στο σώμα
λευκή εκτύπωση
«RIV 4,5 mg» και περιέχει σκόνη υπόλευκη
ελαφρώς κιτρινωπή.
Καψάκιο με κόκκινο κάλυμμα και
πορτοκαλί σώμα, το οποίο φέρει στο
σώμα κόκκινη εκτύπωση
«RIV 6 mg» και περ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này