Ritonavir Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

ritonavir

Sẵn có từ:

Mylan S.A.S

Mã ATC:

J05AE03

INN (Tên quốc tế):

ritonavir

Nhóm trị liệu:

Antivirali għal użu sistemiku

Khu trị liệu:

Infezzjonijiet ta 'HIV

Chỉ dẫn điều trị:

Ritonavir huwa indikat flimkien ma 'aġenti antiretrovirali oħra għat-trattament ta' pazjenti infettati bl-HIV 1 (adulti u tfal ta '2 snin u aktar).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2017-11-09

Tờ rơi thông tin

                                57
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
58
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
RITONAVIR MYLAN 100 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
ritonavir
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK JEW GĦAT-TIFEL JEW TIFLA TIEGĦEK.
–
Żomm dan il-fuljett. Jista jkollok bżonn terġa’ taqrah.
–
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
–
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek. M’għandekx tgħaddiha lil
persuni oħra. Tista’ tagħmlilhom
il-ħsara anke jekk għandhom l­istess sinjali ta’ mard bħal
tiegħek.
–
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Ritonavir Mylan u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel inti jew it-tifel jew tifla tiegħek ma
tieħdu Ritonavir Mylan
3.
Kif għandek tieħu Ritonavir Mylan
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Ritonavir Mylan
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU RITONAVIR MYLAN U GĦALXIEX JINTUŻA
Ritonavir Mylan fih is-sustanza attiva ritonavir. Ritonavir huwa
impeditur protejaż użat biex
jikkontrolla l-infezzjoni tal-HIV. Ritonavir huwa wżat flimkien ma’
mediċini oħra għal kontra l­HIV
(antiretrovirali) biex jikkontrollalalek l­infezzjoni tal-HIV.
It-tabib tiegħek jiddiskuti miegħek liema
taħlita ta’ mediċini hija l­aħjar għalik.
Ritonavir Mylan jintuża fit-tfal li għandhom sentejn jew aktar,
fl-adolexxenti u fl-adulti li huma
infettati bl-HIV, il-virus li jikkawża l­AIDS.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL INTI JEW IT-TIFEL JEW TIFLA TIEGĦEK MA
TIEĦDU RITONAVIR MYLAN
TIĦUX RITONAVIR MYLAN
–
jekk inti allerġiku għal ritonavir jew għal xi sustanzi oħra ta’
din il-mediċina (ara sezzjoni 6).
–
jekk inti għandek mard serju tal-fwied.
–
jekk bħalissa qiegħed tieħu xi waħda minn dawn il-mediċini
segwenti:
–
astemizole jew 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Ritonavir Mylan 100 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola miksija b’rita fiha 100 mg ta’ ritonavir.
Eċċipjent b’effett magħruf
Kull pillola miksija b’rita fiha 87.75 mg ta’ sodium.
Għal-lista kompleta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita
Pillola miksija b’rita, safra, b’forma ta’ kapsula, bikonvessa,
bi truf iċċanfrinati, b’daqs ta’ madwar
19.1 mm × 10.2 mm, imnaqqxa b’‘M163’ fuq naħa waħda u xejn
fuq in-naħa l­oħra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Ritonavir huwa indikat li jittieħed flimkien ma’ aġenti oħra
antiretrovirali għall-kura ta’ pazjenti
infettati bl-HIV-1 (adulti u tfal ta’ sentejn jew aktar fl-eta`).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Ritonavir Mylan għandu jingħata minn tobba li għandhom esperjenza
fil-kura tal-infezzjoni tal-HIV.
Pożoloġija
_Ritonavir mogħti biex iżid l­effett farmakokinetiku _
Meta ritonavir jiġi użat ma impedituri tal-protejaż oħra biex
iżid l­effett farmakokinetiku, għandu jiġi
kkonsultat is-sommarju tal-karatteristiċi tal-impeditur tal-protejaż
partikolari.
L­impedituri protejaż tal-HIV-1 li ġejjin, ġew approvati sabiex
jittieħdu fid-dożi hawn indikati
flimkien ma’ ritonavir biex iżidu l­effett farmakokinetiku.
_Adulti _
600 mg ampremavir darbtejn kuljum flimkien ma’ 100 mg ritonavir
darbtejn kuljum
300 mg atazanavir darba kuljum flimkien ma’ 100 mg ritonavir darba
kuljum
700 mg fosamprenavir darbtejn kuljum flimkien ma’ 100mg ritonavir
darbtejn kuljum
lopinavir imħallta ma’ ritonavir f’taħlita waħda
(lopinavir/ritonavir) 400 mg/100 mg jew
800 mg/200mg.
1000 mg saquinavir darbtejn kuljum ma’ 100 mg ritonavir darbtejn
kuljum f’pazjenti li diġa ħadu
trattament antiretrovirali (ART,
_antiretroviral treatment_
). Ibda il-kura b’500 mg saquinavir darbtejn
kuljum flimkien m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu