Rilutek

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Riluzole

Sẵn có từ:

Sanofi Winthrop Industrie

Mã ATC:

N07XX02

INN (Tên quốc tế):

riluzole

Nhóm trị liệu:

Drogi oħra tas-sistema nervuża

Khu trị liệu:

Sklerożi laterali amyotrophic

Chỉ dẫn điều trị:

Rilutek huwa indikat li jestendu l-ħajja jew il-ħin għall-mekkanika tal-ventilazzjoni għall-pazjenti b ' amyotrophic laterali sclerosis (ALS). Provi kliniċi wrew li Rilutek testendi s-sopravivenza għall-pazjenti bl-ALS. Is-sopravivenza kienet definita bħala il-pazjenti li kienu ħajjin, ma intubated għal ventilazzjoni mekkanika u l-tracheotomy-free. Ma hemm l-ebda evidenza li Rilutek jeżerċita effett terapewtiku fuq funzjoni motorili, funzjoni tal-pulmun, faxxikulazzjonijiet, saħħa muskolari u sintomi motorili. Rilutek ma ntweriex li hu effettiv fl-aħħar stadji ta ' ALS. Is-sigurtà u l-effikaċja ta ' Rilutek kienu studjati biss f'dawk li jbatu minn ALS. Għalhekk, Rilutek m'għandux jintuża f'pazjenti li għandhom xi forma oħra ta'vetturi bil-mutur-mard tan-newroni.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

1996-06-10

Tờ rơi thông tin

                                17
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
18
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
RILUTEK 50 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
Riluzole
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu RILUTEK u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu RILUTEK
3.
Kif għandek tieħu RILUTEK
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen RILUTEK
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU RILUTEK U GЋALXIEX JINTUŻA
X’INHU RILUTEK?
Is-sustanza attiva ta’ RILUTEK hija riluzole li taħdem fuq
is-sistema nervuża.
GĦALXIEX JINTUŻA RILUTEK?
RILUTEK jintuża f’pazjenti bl-atrofija tal-muskoli dovuta
għall-isklerożi laterali (ALS).
ALS hija forma ta’ marda tan-newroni relatat mac-ċaqlieq
tal-muskoli li tattakka ċ-ċelluli tan-nerv li
jibagħtu sinjali lill-muskoli u twassal għal dgħjufija, eżawriment
tal-muskoli u paralisi.
Il-qerda taċ-ċelluli tan-nerv fil-marda tan-newroni relatat
mac-ċaqlieq tal-muskoli tista’ tiġi kkawżata
minn ħafna glutamat (forma li ġġorr informażzjoni kimika)
fil-moħħ u fin-nerv qawwi li jgħaddi
minn ġos-sinsla. RILUTEK iwaqqaf il-ħruġ ta’ glutamat u dan
jista’ jgħin bien jevita li ssir ħsara liċ-
ċelluli tan-nerv.
Jekk jogħġbok, ikkonsulta lit-tabib tiegħek għal aktar
informazzjoni dwar ALS u r-raġuni għal fejn
din il-mediċina qed tkun preskritta lilek.
2.
X'GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU RILUTEK
TIĦUX RILUTEK
-
jekk inti
ALLERĠ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
RILUTEK 50 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola miksija b’rita fiha 50 mg ta’ riluzole.
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Il-pilloli huma taħt għamla ta’ kapsuli bojod b’ “RPR 202”
imnaqqax fuq naħa waħda.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
RILUTEK huwa indikat biex itawwal il-ħajja jew iż-żmien li pazjent
jista’ jdum ventilat
mekkanikament, għal dawk li qed ibatu minn atrofija tal-muskoli
dovuta għall-isklerożi laterali (ALS).
Studji kliniċi wrew li RILUTEK
itawwal il-ħajja ta’ pazjenti bl-ALS (ara sezzjoni 5.1). Il-ħajja
mtawwla kienet definita bħala każi fejn il-pazjenti li baqgħu
ħajjin, ma kienux intubati għal
ventilazzjoni mekkanika u ma kellhomx bżonn ta’ trakejotomija.
M’hemm l-ebda evidenza li RILUTEK jeżerċita effett terapewtiku fuq
il-movimenti tal-persuna, il-
funzjoni tal-pulmuni, kontrazzjonijiet involontarji tal-muskoli,
s-saħħa tal-muskoli jew sintomi
riferibbli għall-moviment. RILUTEK ma ntweriex li kien effettiv fi
stadji avanzati ta’ ALS.
Is-sigurtà u l-effikaċja ta’ RILUTEK kienu studjati biss f’dawk
li jbatu minn ALS. Għalhekk,
RILUTEK m’għandux jintuża f’pazjenti li qed ibatu minn xi forma
oħra ta’ mard tan-newroni, relatat
maċ-ċaqlieq tal-muskoli.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Il-kura b’RILUTEK għandha tinbeda biss minn tobba speċjalisti
b’esperjenza fil-kura ta’ mard tan-
newroni relatat mac-ċaqlieq tal-muskoli.
Pożoloġija
Id-doża rrakkomandata fl-adulti u f’nies akbar fl-età hija ta’
100 mg kuljum (50 mg kull 12-il siegħa).
Mhux mistenni li jkun hemm benefiċju miżjud u sinifikanti b’dożi
akbar ta’ kuljum.
Popolazzjonijiet speċjali
_Indeboliment fil-funzjoni renali _
RILUTEK mhux irrakkomandat f’pazjenti li għandhom indeboliment
renali, peress li qatt ma 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu