Rhiniseng

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

inactivated Bordetella bronchiseptica, strain 833CER, recombinant type-D Pasteurella-multocida toxin

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra S.A.

Mã ATC:

QI09AB04

INN (Tên quốc tế):

inactivated vaccine to prevent progressive and non-progressive atrophic rhinitis in pigs

Nhóm trị liệu:

Prasata (prasničky a prasnice)

Khu trị liệu:

Imunologická léčba

Chỉ dẫn điều trị:

Pro pasivní ochrany selat přes kolostrum po aktivní imunizaci prasnic a prasniček za účelem snížení klinické příznaky a léze progresivní a neprogresivní atrofické rhinitidy, jakož i ke snížení hmotnosti, ztráta spojená s Bordetella-bronchiseptica a Pasteurella-multocida infekcí v období výkrmu. Úkolem studie prokázaly, že pasivní imunita trvá až do odstavu je šest týdnů, zatímco v klinických zkouškách v terénu, blahodárné účinky očkování (snížení nosní léze skóre a hubnutí) jsou pozorovány až do porážky.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2010-09-15

Tờ rơi thông tin

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
RHINISENG injekční suspenze pro prasata.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Každá 2ml dávka obsahuje:
LÉČIVÉ LÁTKY:
Inaktivovaná
_Bordetella bronchiseptica, _
kmen 833CER: ......................................9,8 BbCC(*)
Toxin rekombinantního typu D
_ Pasteurella multocida_
(PMTr): ...................... ≥
_ _
1 MED
63
(**)
(*)
_Bordetella bronchiseptica _
počet buněk v dekadických logaritmických násobcích.
(**) Účinná dávka u 63 % myší: vakcinace myší podáním 0,2 ml
5x naředěné vakcíny do podkoží
indukuje sérokonverzi přinejmenším u 63 % zvířat.
ADJUVANS:
Gel hydroxidu hlinitého
...................................................................................
6,4 mg (hliníku)
DEAE-dextran
Ženšen
EXCIPIENS:
Formaldehyd
....................................................................................................................
0,8 mg
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční suspenze.
Bílá homogenní suspenze.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CÍLOVÉ DRUHY ZVÍŘAT
Prasata (prasnice a prasničky).
4.2
INDIKACE S UPŘESNĚNÍM PRO CÍLOVÝ DRUH ZVÍŘAT
K zajištění pasivní ochrany selat přes kolostrum po aktivní
imunizaci chovných prasnic a prasniček, a
to s cílem omezit klinické příznaky a léze progresivní a
neprogresivní atrofické rhinitidy a omezit
úbytek na váze způsobený infekcemi bakteriemi
_Bordetella bronchiseptica_
a
_Pasteurella multocida_
během výkrmu.
Čelenžní studie prokázaly, že pasivní imunita trvá do 6 týdnů
věku selat, při klinických studiích
v terénu však pozitivní účinky vakcinace (nižší skóre
nosních lézí a úbytek na váze) trvají až do
porážky.
4.3
KONTRAINDIKACE
Nepoužívat v případě přecitlivělosti na účinnou látku,
adjuvans nebo na některou z pomocných látek.
3
4.4
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ PRO KAŽDÝ CÍLOVÝ DRUH
Nejsou.
4.5
ZVLÁŠTNÍ OPATŘ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
RHINISENG injekční suspenze pro prasata.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Každá 2ml dávka obsahuje:
LÉČIVÉ LÁTKY:
Inaktivovaná
_Bordetella bronchiseptica, _
kmen 833CER: ......................................9,8 BbCC(*)
Toxin rekombinantního typu D
_ Pasteurella multocida_
(PMTr): ...................... ≥
_ _
1 MED
63
(**)
(*)
_Bordetella bronchiseptica _
počet buněk v dekadických logaritmických násobcích.
(**) Účinná dávka u 63 % myší: vakcinace myší podáním 0,2 ml
5x naředěné vakcíny do podkoží
indukuje sérokonverzi přinejmenším u 63 % zvířat.
ADJUVANS:
Gel hydroxidu hlinitého
...................................................................................
6,4 mg (hliníku)
DEAE-dextran
Ženšen
EXCIPIENS:
Formaldehyd
....................................................................................................................
0,8 mg
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční suspenze.
Bílá homogenní suspenze.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CÍLOVÉ DRUHY ZVÍŘAT
Prasata (prasnice a prasničky).
4.2
INDIKACE S UPŘESNĚNÍM PRO CÍLOVÝ DRUH ZVÍŘAT
K zajištění pasivní ochrany selat přes kolostrum po aktivní
imunizaci chovných prasnic a prasniček, a
to s cílem omezit klinické příznaky a léze progresivní a
neprogresivní atrofické rhinitidy a omezit
úbytek na váze způsobený infekcemi bakteriemi
_Bordetella bronchiseptica_
a
_Pasteurella multocida_
během výkrmu.
Čelenžní studie prokázaly, že pasivní imunita trvá do 6 týdnů
věku selat, při klinických studiích
v terénu však pozitivní účinky vakcinace (nižší skóre
nosních lézí a úbytek na váze) trvají až do
porážky.
4.3
KONTRAINDIKACE
Nepoužívat v případě přecitlivělosti na účinnou látku,
adjuvans nebo na některou z pomocných látek.
3
4.4
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ PRO KAŽDÝ CÍLOVÝ DRUH
Nejsou.
4.5
ZVLÁŠTNÍ OPATŘ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-12-2018

Xem lịch sử tài liệu