Respiporc FLUpan H1N1

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Influenza A virus/human strain: A/Jena/VI5258/2009 (H1N1)pdm09, inactivated

Sẵn có từ:

CEVA Santé Animale

Mã ATC:

QI09AA03

INN (Tên quốc tế):

Porcine influenza vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

grisar

Khu trị liệu:

Immunologiska, inaktiverade virala vacciner för grisar, influensavirus från svin

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av grisar från 8 års ålder mot pandemisk H1N1 svin influensavirus för att minska viral lungbelastning och viral utsöndring. The vaccine can be used during pregnancy up to three weeks before expected farrowing and during lactation lactation.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2017-05-17

Tờ rơi thông tin

                                13
B. BIPACKSEDEL
14
BIPACKSEDEL
RESPIPORC FLUPAN H1N1 INJEKTIONSVÄTSKA, SUSPENSION FÖR SVIN
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning och:
Ceva Santé Animale
10 av. de La Ballastière
33500 Libourne
Frankrike
Tillverkare ansvarig för frisläppande av tillverkningssats:
IDT Biologika GmbH
Am Pharmapark
06861 Dessau-Rosslau
Tyskland
Ceva-Phylaxia Veterinary Biologicals Co. Ltd.
Szállás u. 5.
1107 Budapest
Ungern
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
RESPIPORC FLUpan H1N1 injektionsvätska, suspension för svin
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
En dos à 1 ml innehåller:
AKTIV SUBSTANS:
Inaktiverat humant influensavirus A
Stam:
A/Jena/VI5258/2009(H1N1)pdm09
≥
16 HU
1
1
HU – hemagglutinerande enheter.
ADJUVANS:
Karbomer 971P NF
2 mg
HJÄLPÄMNE:
Tiomersal
0,1 mg
Klar till lätt grumlig, röd- till blekrosafärgad suspension.
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
Aktiv immunisering av svin från 8 veckors ålder mot pandemiskt
svininfluensavirus H1N1 för att
minska virusmängd i lungor och virusutsöndring.
15
Immunitetens insättande:
7 dagar efter grundvaccination.
Immunitetens varaktighet:
3 månader efter grundvaccination.
5.
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
6.
BIVERKNINGAR
En tillfällig förhöjning av rektaltemperaturen på högst 2 °C är
vanlig efter vaccination. Denna kvarstår
i högst en dag.
En övergående svullnad på upp till 2 cm
3
kan uppstå vid injektionsstället. Dessa reaktioner är vanliga,
men försvinner inom 5 dagar.
Frekvensen av biverkningar anges enligt följande konvention:
- Mycket vanliga (fler än 1 av 10 behandlade djur som uppvisar
biverkningar)
- Vanliga (fler än 1 men färre än 10 djur av 100 behandlade djur)
- Mindre vanliga (fler än 1 men färre än 10 djur av 1 000
behandlade djur)
- Sällsynta (fler än 1 men färre än 10 djur av 10 000 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
RESPIPORC FLUpan H1N1 injektionsvätska, suspension för svin
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En dos à 1 ml innehåller:
AKTIV SUBSTANS:
Inaktiverat humant influensavirus A
Stam:
A/Jena/VI5258/2009(H1N1)pdm09
≥
16 HU
1
1
HU – hemagglutinerande enheter.
ADJUVANS:
Karbomer 971P NF
2 mg
HJÄLPÄMNE:
Tiomersal
0,1 mg
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, suspension.
Klar till lätt grumlig, röd- till blekrosafärgad suspension.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Svin.
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG SPECIFICERADE
Aktiv immunisering av svin från 8 veckors ålder mot pandemiskt
svininfluensavirus H1N1 för att
minska virusmängd i lungor och virusutsöndring.
Immunitetens insättande:
7 dagar efter grundvaccination.
Immunitetens varaktighet:
3 månader efter grundvaccination.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR FÖR RESPEKTIVE DJURSLAG
Vaccinera endast friska djur.
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
Särskilda försiktighetsåtgärder för djur
Ej relevant.
3
Särskilda försiktighetsåtgärder för personer som administrerar
läkemedlet till djur
Vid oavsiktlig självinjektion, uppsök genast läkare och visa denna
information eller etiketten.
4.6
BIVERKNINGAR (FREKVENS OCH ALLVARLIGHETSGRAD)
En övergående förhöjning av rektaltemperatur, ej överstigande 2
°C, är vanlig efter vaccination.
Denna kvarstår i högst en dag.
En övergående svullnad på upp till 2 cm
3
kan uppstå vid injektionsstället: Dessa reaktioner är vanliga,
men försvinner inom 5 dagar.
Frekvensen av biverkningar anges enligt följande konvention:
- Mycket vanliga (fler än 1 av 10 behandlade djur som uppvisar
biverkningar)
- Vanliga (fler än 1 men färre än 10 djur av 100 behandlade djur)
- Mindre vanliga (fler än 1 men färre än 10 djur av 1 000
behandlade djur)
- Sällsynta (fler än 1 men färre än 10 djur av 10 000 behandlade
djur)
-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-02-2022