Repso

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

leflunomid

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

L04AA13

INN (Tên quốc tế):

leflunomide

Nhóm trị liệu:

Imunosupresivi

Khu trị liệu:

Arthritis, Rheumatoid; Arthritis, Psoriatic

Chỉ dẫn điều trị:

Leflunomid je indiciran za zdravljenje odraslih bolnikov z:aktivni revmatoidni artritis kot "bolezni spreminjajo antirheumatic drog" (DMARD);aktivnim psoriatičnim artritisom. Nedavne ali sočasno zdravljenje z hepatotoxic ali haematotoxic DMARDs (e. metotreksat) lahko poveča tveganje za resne neželene učinke; Zato je treba pri teh vidikih koristnosti / tveganja skrbno razmisliti o začetku zdravljenja z leflunomidom. Poleg tega je prehod iz leflunomid na drugo DMARD brez sledi postopek izpiranja lahko tudi poveča tveganje za resne neželene učinke, še dolgo po tem, ko je preklapljanje.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2011-03-14

Tờ rơi thông tin

                                25
10.
POSEBNI
VARNOSTNI
UKREPI
ZA
ODSTRANJEVANJE
NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
Swensweg 5
2031GA Haarlem
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/11/674/003 28 filmsko obloženih tablet
EU/1/11/674/004 30 filmsko obloženih tablet
EU/1/11/674/005 100 filmsko obloženih tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Repso 10 mg filmsko obložene tablete
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
26
PODATKI,
KI
MORAJO
BITI
NAJMANJ
NAVEDENI
NA
PRETISNEM
OMOTU
ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Repso 10 mg filmsko obložene tablete
leflunomid
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
27
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA OVOJNINA/PLASTENKA
1.
IME ZDRAVILA
Repso 10 mg filmsko obložene tablete
leflunomid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 10 mg leflunomida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
To zdravilo vsebuje laktozo (za dodatne informacije glejte Navodilo za
uporabo).
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
filmsko obložena tableta
30 filmsko obloženih tablet
100 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pogoltnite celo tableto.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
Za peroralno uporabo.
6.
POSEBNO
OPOZORILO
O
SHRANJEVANJU
ZDRAVILA
ZUNAJ
DOSEGA
IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
_ _
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
_ _
Shranjujte pri temperaturi do 30°C.
10.
POSEBNI
VARNOSTNI
UKREPI
ZA
ODSTRANJEVANJE
NEUPORABLJENIH
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
28
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Repso 10 mg filmsko obložene tablete
Repso 20 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Repso 10 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 10 mg leflunomida.
_Pomožne snovi z znanim učinkom _
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 97,25 mg laktoze monohidrata in
3,125 mg brezvodne laktoze.
Repso 20 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 20 mg leflunomida.
_Pomožne snovi z znanim učinkom _
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 194,5 mg laktoze monohidrata in
6,25 mg brezvodne laktoze.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta (tableta)
Repso 10 mg filmsko obložene tablete
Bela, okrogla filmsko obložena tableta, z vgravirano oznako »10« na
eni strani in »L« na drugi strani.
Repso 20 mg filmsko obložene tablete
Temno bež, trikotna filmsko obložena tableta, z vgravirano oznako
»20« na eni strani in »L« na drugi
strani tablete.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Leflunomid je indiciran za zdravljenje odraslih bolnikov z

aktivnim revmatoidnim artritisom kot imunomodulirajoče
antirevmatično zdravilo
("
_disease-modifying antirheumatic drug_
" (DMARD)),

aktivnim psoriatičnim artritisom.
Nedavno ali sočasno zdravljenje s hepatotoksičnimi ali
hematotoksičnimi imunomodulirajočimi
antirevmatičnimi zdravili (npr. z metotreksatom) lahko poveča
tveganje za resne neželene učinke; zato
je treba pri uvedbi leflunomida skrbno pretehtati korist in tveganje
tega zdravljenja.
Tveganje za resne neželene učinke lahko poleg tega poveča tudi
prehod z leflunomida na drugo
imunomodulirajoče antirevmatično zdravilo brez postopka izpiranja
(glejte poglavje 4.4), in to celo
dalj časa po prehodu.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje lahko prične in nadzira le specialist, ki ima izkušnje
pri zdravljenju revmatoidnega artritisa
in psoriati
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-04-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-04-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-04-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu