Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Repaglinide
Jubilant Life Sciences Limited
Repaglinide
1mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Jubilant Life Sciences Limited
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Hypromellose (Pharmacoat 603), Cellulose vi tinh thể (Avicel pH 102), Crospovidone (Polyplasdone XL), Keo Silicon Dioxid khan (Aerosil 200), Magnesi stearat, vàng Opadry(03F82807).
ee or SW | JNJ “Yd apiuseday SUIE1U02 12|qE1 283 ide Tablets 11 Rx Thuốc kê đơn Bã96 Repaglinide 1mg Tablets S$= a Mỗi viên nán chữa: Repaglinide Ph. Eur 1mg Sees Quy cach: 3 vi x 10 vién on vs Chỉ định, Chống chỉ định, Liều dùng và Cách dùng: Xem hướng dẫn sử dụng 2822 | trong hdp thuédc eee K Điều kiện bảo quản: Không qué 30°C Đề xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Tiêu chuẩn: Nhà sản xuất Hạn dùng: 24 tháng kế tử ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá thời hạn cho phép SĐK, Số lô SX, NSX, HD: Xem Visa Nu., Batch No., Mfg. Date, Exp. Date trén hộp thuốc " Sản xuất tại Ân Độ, bởi Jubllant Life Sclencas Ltd. Village Sikandarpur Bhainswal. Roorkee — Dehradun Highway. Bhagwanpur Roorkee, Distt. — Haridwar, Uttarakhand — 247661, An D6 ak J"#'† '†DD UET Các hơn tin khác đê nghị tham khảo tờ hướng dẫn sử dụhg yr / 7 Cr ft N. 8 ¬ J L3Ang Ad VG 13 Fond VINYARD OND GT | gL A Qa - Repaglinide Tablets 1 mg -š Each tablet contains Repaglinide Ph. Eur. 1 mg Mfg. Lic. No.: 58/UA/2007 + Manufactured by: dubilant Life Sciences Limited, India ON 101 REPAGLINIDE 1MG TABLETS HUONG DAN SU DUNG Rx Thuốc này chỉ dùng theo đơn bác sỹ Đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dùng. Nếu cân thêm thông tin xin hỏi ý kiến của Bác sỹ 47 REPAGLINIDE IMG TABLETS THANH PHAN: Hoat chat: Repaglinide 1 mg Ta duoc: Meglumine, Poloxamer 188 (Lutrol F68); Povidone (Kollidon 25); Glycerol 85% extra pure; Ethanol khan*; Nudéc cat*; Calcium hydrogen phosphate khan (Calipharm — A); Cellulose vi tinh thé (Avicel 112); Maize starch (Corn starch, purity 21A); Polacrilin potassium; Cellulose vi tinh thé (Avicel PH 102); Iron oxide yellow; Magnesi stearate (* Bay hoi trong qua trinh san xuất) DANG BAO CHE: Vién nén. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp 3 vi x 10 viên ĐẶC TÍNH DƯỢC LỰC HỌC: Phân nhóm dược lý: Dẫn xuất c Đọc toàn bộ tài liệu