Repaglinide 1mg tablets Viên nén

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

환자 정보 전단 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Repaglinide

제공처:

Jubilant Life Sciences Limited

INN (International Name):

Repaglinide

복용량:

1mg

약제 형태:

Viên nén

패키지 단위:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

수업:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Jubilant Life Sciences Limited

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Hypromellose (Pharmacoat 603), Cellulose vi tinh thể (Avicel pH 102), Crospovidone (Polyplasdone XL), Keo Silicon Dioxid khan (Aerosil 200), Magnesi stearat, vàng Opadry(03F82807).

환자 정보 전단

                                ee
or
SW
|
JNJ
“Yd
apiuseday
SUIE1U02
12|qE1
283
ide
Tablets
11
Rx
Thuốc
kê
đơn
Bã96
Repaglinide
1mg
Tablets
S$=
a
Mỗi
viên
nán
chữa:
Repaglinide
Ph.
Eur
1mg
Sees
Quy
cach:
3
vi
x
10
vién
on
vs
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Liều
dùng
và
Cách
dùng:
Xem
hướng
dẫn
sử
dụng
2822
|
trong
hdp
thuédc
eee
K
Điều
kiện
bảo
quản:
Không
qué
30°C
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Tiêu
chuẩn:
Nhà
sản
xuất
Hạn
dùng:
24
tháng
kế
tử
ngày
sản
xuất.
Không
dùng
thuốc
quá
thời
hạn
cho
phép
SĐK,
Số
lô
SX,
NSX,
HD:
Xem
Visa
Nu.,
Batch
No.,
Mfg.
Date,
Exp.
Date
trén
hộp
thuốc
"
Sản
xuất
tại
Ân
Độ,
bởi
Jubllant
Life
Sclencas
Ltd.
Village
Sikandarpur
Bhainswal.
Roorkee
—
Dehradun
Highway.
Bhagwanpur
Roorkee,
Distt.
—
Haridwar,
Uttarakhand
—
247661,
An
D6
ak
J"#'†
'†DD
UET
Các
hơn
tin
khác
đê
nghị
tham
khảo
tờ
hướng
dẫn
sử
dụhg
yr
/
7
Cr
ft
N.
8
¬
J
L3Ang
Ad
VG
13
Fond
VINYARD
OND
GT
|
gL
A
Qa
-
Repaglinide
Tablets
1
mg
-š
Each
tablet
contains
Repaglinide
Ph.
Eur.
1
mg
Mfg.
Lic.
No.:
58/UA/2007
+
Manufactured
by:
dubilant
Life
Sciences
Limited,
India
ON
101
REPAGLINIDE
1MG
TABLETS
HUONG
DAN
SU
DUNG
Rx
Thuốc
này
chỉ
dùng
theo
đơn
bác
sỹ
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nếu
cân
thêm
thông
tin
xin
hỏi
ý
kiến
của
Bác
sỹ
47
REPAGLINIDE
IMG
TABLETS
THANH
PHAN:
Hoat
chat:
Repaglinide
1
mg
Ta
duoc:
Meglumine,
Poloxamer
188
(Lutrol
F68);
Povidone
(Kollidon
25);
Glycerol
85%
extra
pure;
Ethanol
khan*;
Nudéc
cat*;
Calcium
hydrogen
phosphate
khan
(Calipharm
—
A);
Cellulose
vi
tinh
thé
(Avicel
112);
Maize
starch
(Corn
starch,
purity
21A);
Polacrilin
potassium;
Cellulose
vi
tinh
thé
(Avicel
PH
102);
Iron
oxide
yellow;
Magnesi
stearate
(*
Bay
hoi
trong
qua
trinh
san
xuất)
DANG
BAO
CHE:
Vién
nén.
QUY
CÁCH
ĐÓNG
GÓI:
Hộp
3
vi
x
10
viên
ĐẶC
TÍNH
DƯỢC
LỰC
HỌC:
Phân
nhóm
dược
lý:
Dẫn
xuất
c
                                
                                전체 문서 읽기
                                
                            

이 제품과 관련된 검색 알림