Refixia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Nonacog beta pegol

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

B02BD04

INN (Tên quốc tế):

nonacog beta pegol

Nhóm trị liệu:

antihemorragica

Khu trị liệu:

Hemophilia B

Chỉ dẫn điều trị:

Behandeling en profylaxe van bloedingen bij patiënten met hemofilie B (aangeboren factor IX-tekort). , Refixia can be used for all age groups.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2017-06-02

Tờ rơi thông tin

                                36
_ _
B. BIJSLUITER
37
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
REFIXIA 500 IE POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
REFIXIA 1.000 IE POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
REFIXIA 2.000 IE POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
REFIXIA 3.000 IE POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
nonacog beta pegol
Dit geneesmiddel is onderworpen aan aanvullende monitoring. Daardoor
kan snel nieuwe
veiligheidsinformatie worden vastgesteld. U kunt hieraan bijdragen
door melding te maken van alle
bijwerkingen die u eventueel zou ervaren. Aan het einde van rubriek 4
leest u hoe u dat kunt doen.
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT GEBRUIKEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
•
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
•
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts.
•
Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan u
voorgeschreven. Het kan
schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde klachten als
u.
•
Krijgt u veel last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan?
Of krijgt u een bijwerking
die niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Wat is Refixia en waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet gebruiken of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe gebruikt u dit middel?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS REFIXIA EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
WAT IS REFIXIA?
Refixia bevat de werkzame stof nonacog beta pegol. Het is een
langwerkende versie van factor IX.
Factor IX is een eiwit dat van nature in het bloed voorkomt en helpt
bloedingen te stoppen.
WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL
GEBRUIKT?
Refixia wordt gebruikt om bloedingen te behandelen en te voorkomen bij
patiënten van alle
leeftijdsgroepen met hemofilie B (een aangeboren tekort aan factor IX
– factor IX-deficiëntie).
Bij patiënten met hemofilie B ontbr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
Dit geneesmiddel is onderworpen aan aanvullende monitoring. Daardoor
kan snel nieuwe
veiligheidsinformatie worden vastgesteld. Beroepsbeoefenaren in de
gezondheidszorg worden
verzocht alle vermoedelijke bijwerkingen te melden. Zie rubriek 4.8
voor het rapporteren van
bijwerkingen.
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Refixia 500 IE poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Refixia 1.000 IE poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Refixia 2.000 IE poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Refixia 3.000 IE poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Refixia 500 IE poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 500 IE nonacog beta pegol*.
Na reconstitutie bevat 1 ml Refixia ongeveer 125 IE nonacog beta
pegol.
Refixia 1.
000 IE poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 1.000 IE nonacog beta pegol*.
Na reconstitutie bevat 1 ml Refixia ongeveer 250 IE nonacog beta
pegol.
Refixia 2
.000 IE poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 2.000 IE nonacog beta pegol*.
Na reconstitutie bevat 1 ml Refixia ongeveer 500 IE nonacog beta
pegol.
Refixia 3.
000 IE poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 3.000 IE nonacog beta pegol*.
Na reconstitutie bevat 1 ml Refixia ongeveer 750 IE nonacog beta
pegol.
*recombinant humane factor IX, geproduceerd met
recombinant-DNA-techniek in ovariumcellen van
de Chinese hamster (CHO-cellen), covalent geconjugeerd met 40 kDa
polyethyleenglycol (PEG).
De sterkte (IE) wordt bepaald met de 1-stapsstollingstest uit de
Europese Farmacopee. De specifieke
activiteit van Refixia is ongeveer 144 IE/mg eiwit.
Refixia is een gezuiverde recombinant humane factor IX (rFIX) met 40
kDa polyethyleenglycol (PEG)
selectief gebonden aan specifieke N-gekoppelde glycanen in het
activeringspeptide van rFIX. Na
activering van Refi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu