Rebetol

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ribavirin

Sẵn có từ:

Merck Sharp and Dohme B.V

Mã ATC:

J05AP01

INN (Tên quốc tế):

ribavirin

Nhóm trị liệu:

Antivirals for systemic use, Antivirals for treatment of HCV infections

Khu trị liệu:

Hepatitida C, chronická

Chỉ dẫn điều trị:

Rebetol je indikován v kombinaci s dalšími léčivými přípravky pro léčbu chronické hepatitidy C (CHC) u dospělých. Rebetol je indikován v kombinaci s jinými léčivými přípravky pro léčbu chronické hepatitidy C (CHC) u pediatrických pacientů (děti ve věku 3 let a starší a dospívající) dosud neléčených bez jaterní dekompenzace.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 39

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

1999-05-06

Tờ rơi thông tin

                                57
ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA VNĚJŠ
ÍM OBALU
REBETOL
–
84, 112, 140, 168
TVRDÝCH TOBOLE
K
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO
PŘÍ
PRAVKU
Rebetol 200
mg tvrdé tobolky
ribavirinum
2.
OBSAH LÉČIVÉ LÁTKY/LÉČIVÝCH LÁT
EK
Jedna tobolka obsahuje r
ibavirinum 200 mg.
3.
SEZNAM POMOC
NÝCH LÁTEK
Obsahuje lakt
osu
Další i
nformace najd
ete v
příbalové informaci.
4.
LÉKOVÁ FORMA A VELIKOS
T BALENÍ
84
tvrdých tobolek
112
tvrdých tobolek
140
tvrdých tobolek
168
tvrdých tobol
ek
5.
ZPŮSOB A CESTA
/CESTY PODÁNÍ
P
řed použ
itím
si přečtěte příbalovou informaci.
Perorální podání
6.
ZVLÁ
ŠTNÍ UPOZORNĚNÍ, ŽE LÉČIVÝ PŘÍPR
AVEK MUSÍ BÝT UCHOVÁVÁ
N
MIMO DOHLE
D A DOSAH
DĚTÍ
Uchovávejte mimo
dohled a dosah
dětí.
7.
DALŠÍ ZVLÁŠTNÍ UPO
ZOR
NĚNÍ, POKUD JE POTŘEBNÉ
8.
POUŽITE
LNOST
EXP
9.
ZVLÁŠTNÍ
PODMÍNKY PRO UCHOVÁVÁNÍ
Uchovávejte
při teplotě
do 30 °C.
Přípavek již není registrován
58
10.
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO LIKVIDACI NEPOUŽ
ITÝC
H LÉČIVÝCH PŘÍPRAVKŮ
NEBO ODPADU Z
TAKOVÝCH LÉČIVÝCH PŘÍPRAVKŮ, POKUD JE TO VHODNÉ
V
eškerý nepoužitý léčivý příp
ravek nebo
odpad musí b
ýt zlikvidová
n v souladu s místními
po
ža
davky.
11.
NÁZEV A AD
RESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGIS
TRACI
Merck Sharp & D
ohme B.V.
Wa
arderweg 39
2031 BN Haarlem
Nizozemsko
12.
REGISTRAČNÍ ČÍSLO/ČÍSLA
EU/1/99/107/001
(84
tvrdých tobolek
)
EU/1/99/107/005 (112
tvrdých tobol
ek)
EU/1/99/107/002 (140
tvrdých tobolek)
EU/1/99
/107/003 (168
tvrdých tobolek)
13.
ČÍSLO ŠARŽE
Lot
14.
KLASIF
IKACE PRO VÝDEJ
15.
NÁVOD K
POUŽITÍ
16.
INFORMACE V
BRAILLOVĚ PÍSMU
Rebetol 200
mg tvrdé tobolky
17.
JEDINEČN
Ý IDENTIFIKÁTOR
–
2D ČÁRO
VÝ KÓD
2D čárový kód s
jedi
nečným i
dentifikátorem.
18.
JEDINEČNÝ IDENTIFIKÁTOR
–
DATA ČITELNÁ OKEM
PC
SN
NN
Přípavek již není registrován
59
MINIMÁLNÍ ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA BLISTRECH A STRIPECH
VNITŘNÍ OBAL (BLISTR)
1.
NÁ
ZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
Rebetol 200 mg tobolky
ribavirinum
2.
NÁZEV DRŽITEL
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
Přípavek již není registrován
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Rebetol 200
mg tvrdé tobolky
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna tvrdá tobolka obsahuje ribavirinum 200
mg.
Pomocná látka
se známým účinkem
Jedna tvrdá tobolka ob
sahuje 40
mg monohydrátu lakt
ózy.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tvrdá tobolka
(tobolka)
Bílá
, neprůsvitn
á
a potištěn
á
modrým inkoustem.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Rebetol je indikován v kombinaci s dal
šími léčivými přípravky k
léčbě
chronické hepatitidy C (CHC)
u dospělých
(viz body
4.2, 4.4 a 5.1).
Rebetol je indikován v kombinaci s
dalšími léčivými přípravky k
léčbě
chronické hepatitidy C (CHC)
u pediatrických pacient
ů
(
děti ve věku 3 let a starší
a dospívající)
, kteří dosud nebyli léčeni a u kterých
nedošlo k
dekompenzaci funkce jater
(viz body
4.2, 4.4 a 5.1).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčbu musí zahajovat a kontrolovat lékař se zkušenostmi s
léčbou pacientů s
chronickou
hepatitidou C.
Dávkování
Rebetol se musí užívat v
kombinační terapii, jak je popsána v
bodě 4.1.
Seznamte se, prosím, s
odpovídajícími souhrny údajů (
SPC) k
přípravkům používaným v
kombinaci
s
přípravkem Rebetol, kde naleznete další informace o
předepisování týkající se daného přípravku a
další dávkovací doporučení ohledně současného podávání s
přípravkem Rebetol
.
Tobolky přípravku Rebetol se užívají perorálně každý den, ve
dvou dílčích dávkách, s jídlem (ráno a
večer).
Dospělí
D
oporučená dávka přípravku Rebetol
a délka trv
ání jeho podávání závisí na
tělesné hmotnosti
pacienta
a na léčivém přípravku, který se s
přípravkem Rebetol používá v
kombinaci.
Seznamte se,
prosím, s
odpovídajícími
SPC k
přípravkům používaný
m v
kombinaci s
přípravkem Rebetol
.
V
případech, kde není žádné specifické doporučení ohledně
dáv
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu