Rasilez HCT

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

aliskiren, għall-idroklorotijażide

Sẵn có từ:

Noden Pharma DAC

Mã ATC:

C09XA52

INN (Tên quốc tế):

aliskiren, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Aġenti li jaġixxu fuq is-sistema renin-angiotensin

Khu trị liệu:

Pressjoni għolja

Chỉ dẫn điều trị:

Trattament ta 'pressjoni għolja essenzjali fl-adulti. Rasilez HCT huwa indikat f'pazjenti li l-pressjoni tad-demm ma tkunx ikkontrollata sew b'aliskiren jew hydrochlorothiazide użati waħidhom. Rasilez HCT huwa indikat bħala terapija ta 'sostituzzjoni f'pazjenti li jkunu kontrollati sew b'aliskiren u hydrochlorothiazide, mogħtija flimkien, bl-istess livell ta' doża tat - taħlita.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Irtirat

Ngày ủy quyền:

2009-01-16

Tờ rơi thông tin

                                92
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
93
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
RASILEZ HCT 150 MG/12.5 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
RASILEZ HCT 150 MG/25 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
RASILEZ HCT 300 MG/12.5 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
RASILEZ HCT 300 MG/25 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
Aliskiren/hydrochlorothiazide
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Rasilez HCT u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Rasilez HCT
3.
Kif għandek tieħu Rasilez HCT
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Rasilez HCT
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU RASILEZ HCT U GĦALXIEX JINTUŻA
X’INHU RASILEZ HCT
Din il-mediċina fiha żewġ sustanzi attivi, li jisimhom aliskiren u
hydrochlorothiazide. It-tnejn li huma
jgħinu sabiex tikkontrolla il-pressjoni għolja (ipertensjoni).
Aliskiren huwa inibitur ta’ renin. Huwa jnaqqas l-ammont ta’
angiotensin II li l-ġisem jista’
jipproduċi. B’angiotensin II il-vini tad-demm jidjiequ u
l-pressjoni tad-demm togħla. Bit-tnaqqis ta’
angiotensin II, il-vini tad-demm jistrieħu, u l-pressjoni tad-demm
titbaxxa.
Hydrochlorothiazide jagħmel parti minn grupp ta’ mediċini li
jissejħu dijuretiċi thiazide.
Hydrochlorothiazide iżid l-ammont ta’ awrina li tgħaddi, li ukoll
tbaxxi il-pressjoni tad-demm.
Dan jgħin biex ibaxxi l-pressjoni tad-demm għolja fil-pazjenti
adulti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Rasilez HCT 150 mg/12.5 mg pilloli miksijin b’rita
Rasilez HCT 150 mg/25 mg pilloli miksija b’rita
Rasilez HCT 300 mg/12.5 mg pilloli miksija b’rita
Rasilez HCT 300 mg/25 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Rasilez HCT 150 mg/12.5 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 150 mg aliskiren (bħala
hemifumarate) u 12.5 mg hydrochlorothiazide.
Eċċipjenti b’effett magħruf:
Kull pillola fiha 25 mg lactose (bħala monohydrate) u 24.5 mg wheat
starch.
Rasilez HCT 150 mg/25 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 150 mg aliskiren (bħala
hemifumarate) u 25 mg hydrochlorothiazide.
Eċċipjenti b’effett magħruf:
Kull pillola fiha 50 mg lactose (bħala monohydrate) u 49 mg lamtu
tal-qamħ.
Rasilez HCT 300 mg/12.5 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 300 mg aliskiren (bħala
hemifumarate) u 12.5 mg hydrochlorothiazide.
Eċċipjenti b’effett magħruf:
Kull pillola fiha 25 mg lactose (bħala monohydrate) u 24.5 mg lamtu
tal-qamħ.
Rasilez HCT 300 mg/25 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 300 mg aliskiren (bħala
hemifumarate) u 25 mg hydrochlorothiazide.
Eċċipjenti b’effett magħruf
:
Kull pillola fiha 50 mg lactose (bħala monohydrate) u 49 mg lamtu
tal-qamħ.
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Rasilez HCT 150 mg/12.5 mg pilloli miksija b’rita
Pillola bajda, konvessa miż-żewġ naħat, b’għamla ovali miksija
b’rita stampata b’ “LCI” fuq naħa u
“NVR” fuq l-oħra.
Rasilez HCT 150 mg/25 mg pilloli miksija b’rita
Pillola ta’ lewn isfar ċar, konvessa miż-żewġ naħat,
b’għamla ovali miksija b’rita stampata b’“CLL”
fuq naħa u “NVR” fuq in-naħa l-oħra.
Rasilez HCT 300 mg/12.5 mg pilloli miksija b’rita
Pillola vjola fl-abjad, konvessa miż-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-05-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu