Rasilamlo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

aliskiren, amlodipin

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Ltd

Mã ATC:

C09XA53

INN (Tên quốc tế):

aliskiren hemifumarate, amlodipine besilate

Nhóm trị liệu:

Agens působící na systém renin-angiotenzin

Khu trị liệu:

Hypertenze

Chỉ dẫn điều trị:

Přípravek Rasilamlo je určen k léčbě esenciální hypertenze u dospělých pacientů, jejichž krevní tlak není dostatečně kontrolován aliskirenem nebo amlodipinem použitým samostatně.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2011-04-14

Tờ rơi thông tin

                                Přípavek již není registrován
134
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
Přípavek již není registrován
135
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
RASILAMLO 150 MG/5 MG POTAHOVANÉ TABLETY
RASILAMLO 150 MG/10 MG POTAHOVANÉ TABLETY
RASILAMLO 300 MG/5 MG POTAHOVANÉ TABLETY
RASILAMLO 300 MG/10 MG POTAHOVANÉ TABLETY
Aliskirenum/amlodipinum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Rasilamlo a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Rasilamlo
užívat
3.
Jak se přípravek Rasilamlo užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Rasilamlo uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK RASILAMLO A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE RASILAMLO
Rasilamlo obsahuje dvě léčivé látky, nazývané aliskiren a
amlodipin. Obě tyto látky pomáhají
upravovat vysoký krevní tlak (hypertenzi).
Aliskiren je inhibitor reninu. Ten snižuje množství angiotenzinu
II, který může organismus
produkovat. Angiotenzin II působí zúžení cév, což zvyšuje
krevní tlak. Snížení množství angiotenzinu
II umožňuje uvolnění cév a tím snížení krevního tlaku.
Amlodipin patří do skupiny látek nazývaných blokátory
kalciových kanálů, které pomáhají upravovat
vyso
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Přípavek již není registrován
1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
Přípavek již není registrován
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Rasilamlo 150 mg/5 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna potahovaná tableta obsahuje aliskirenum 150 mg (jako aliskireni
fumaras) a amlodipinum 5 mg
(jako amlodipini besilas).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta.
Světle žlutá konvexní oválná tableta se zkosenými hranami s
potiskem „T2“ na jedné a „NVR“ na
druhé straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Rasilamlo je indikován k léčbě esenciální hypertenze u
dospělých pacientů, jejichž krevní tlak není
dostatečně upraven po podání samotného aliskirenu nebo samotného
amlodipinu.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
Doporučená dávka přípravku Rasilamlo je jedna tableta denně.
Antihypertenzní účinek se projeví během 1 týdne a téměř
maximálního účinku je dosaženo přibližně
4. týden. Pokud nedojde k úpravě krevního tlaku po 4 až 6
týdnech terapie, může být dávka titrována
až na maximální dávku 300 mg aliskirenu/10 mg amlodipinu denně.
Dávkování by mělo být
individualizováno a upraveno podle klinické odpovědi pacienta.
Přípravek Rasilamlo může být podáván s dalšími
antihypertenzivy s výjimkou použití v kombinaci
s inhibitory angiotenzin konvertujícího enzymu (ACEI) nebo
blokátory receptorů pro angiotenzin II
(ARB) u pacientů s diabetes mellitus nebo poruchou funkce ledvin
(rychlost glomerulární filtrace
(GFR) <60 ml/min/1,73 m
2
) (viz body 4.3, 4.4 a 5.1).
_Dávkování u pacientů s krevním tlakem nedostatečně upraveným
monoterapií aliskirenem nebo _
_amlodipinem_
Rasilamlo 150 mg/5 mg může být podáván pacientům, jejichž
krevní tlak není dostatečně upraven
podáváním samotného aliskirenu 150 mg nebo amlodipinu 5 mg.
Pacientovi, u kterého se objevily nežádoucí účinky omezující
dávku u kterékoli ze sl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-03-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-03-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-03-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu