Rasagiline Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rasagiliinisitraatti

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

N04BD02

INN (Tên quốc tế):

rasagiline

Nhóm trị liệu:

Parkinson-lääkkeet

Khu trị liệu:

Parkinsonin tauti

Chỉ dẫn điều trị:

Rasagiline Erkki on tarkoitettu kohtelu idiopaattinen Parkinsonin taudista (PD) hoitoon yksinään (ilman levodopaa) tai Yhdistelmähoito (levodopan kanssa) potilailla, joilla loppuun annos vaihtelut.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2016-04-04

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKKAUSSELOSTE
23
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
RASAGILINE MYLAN 1 MG TABLETTI
RASAGILIINI
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa.
Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Rasagiline Mylan on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Rasagiline Mylan
-valmistetta
3.
Miten Rasagiline Mylan -valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Rasagiline Mylan -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ RASAGILINE MYLAN ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Rasagiline Mylan sisältää vaikuttavana aineena rasagiliinia, ja
sitä käytetään aikuisten Parkinsonin
taudin hoitoon. Sitä voi käyttää joko yhdistettynä levodopaan
(toiseen Parkinsonin taudin hoitoon
käytettävään lääkkeeseen) tai yksinään.
Parkinsonin taudissa aivoista häviää soluja, jotka tuottavat
dopamiinia. Dopamiini on aivoissa olevaa
kemiallista ainetta, joka vaikuttaa liikkeiden hallintaan. Rasagiline
Mylan auttaa lisäämään ja
ylläpitämään aivojen dopamiinitasoa.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN OTAT RASAGILINE MYLAN
-VALMISTETTA
ÄLÄ OTA RASAGILINE MYLAN -VALMISTETTA
-
jos olet allerginen rasagiliinille tai tämän lääkkeen jollekin
muulle aineelle (lueteltu kohdassa 6)
-
jos sinulla on vaikea maksasairaus.
Käyttäessäsi Rasagiline Mylan -valmistetta älä ota seuraavia
lääkkeitä:
-
monoamiin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Rasagiline Mylan 1 mg tabletti
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi tabletti sisältää rasagiliinitartraattia 1 mg:n
rasagiliiniannosta vastaavan määrän.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti
Tabletti on pitkänomainen (noin 11,5 mm x 6 mm) ja kaksoiskupera;
tabletin toisella puolella on
merkintä ”R9SE” ja toisella puolella ”1”.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Rasagiline Mylan on tarkoitettu aikuisten idiopaattisen Parkinsonin
taudin hoitoon joko yksinään
(ilman levodopaa) tai yhdistelmähoitona (levodopan kanssa)
potilailla, joilla on tilan vaihteluita.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
Suositeltu annos rasagiliinia on 1 mg (yksi Rasagiline Mylan
-tabletti) kerran vuorokaudessa ilman
levodopaa tai yhdessä sen kanssa.
_Iäkkäät potilaat _
Annosta ei tarvitse muuttaa iäkkäillä potilailla (ks. kohta 5.2).
_Maksan vajaatoiminta _
Rasagiliinin käyttö on vasta-aiheista potilailla, joilla on vaikea
maksan vajaatoiminta (ks. kohta 4.3).
Rasagiliinin käyttöä potilailla, joilla on kohtalainen maksan
vajaatoiminta tulee välttää. On
noudatettava erityistä varovaisuutta aloitettaessa rasagiliinihoitoa
potilailla, joilla on lievä maksan
vajaatoiminta. Rasagiliinihoito tulee lopettaa potilailla joilla
havaitaan lievän maksan vajaatoiminnan
pahenevan kohtalaiseksi vajaatoiminnaksi (ks. kohdat 4.4 ja 5.2).
_Munuaisten vajaatoiminta _
Erityiset varotoimet eivät ole tarpeen munuaisten vajaatoimintaa
sairastavien potilaiden hoidossa.
_Pediatriset potilaat _
Rasagiline Mylan -valmisteen turvallisuutta ja tehoa lasten ja nuorten
hoidossa ei ole varmistettu. Ei
ole asianmukaista käyttää Rasagiline Mylan -valmistetta
pediatrisille potilaille Parkinsonin taudin
hoitoon.
Antotapa
Suun kautta.
Rasagiline Mylan voidaan ottaa ruokailun yhteydessä tai tyhjään
vatsaan.
3
4.3
VASTA-AIHEET
Yliherkkyys vaikuttavalle aineelle tai kohdassa 6.1 mainituille
apuaineille.
Samanaikainen hoito muilla monoamiin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-04-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu