Rasagiline ratiopharm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rasagilina

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

N04BD02

INN (Tên quốc tế):

rasagiline

Nhóm trị liệu:

Anti-Parkinson

Khu trị liệu:

Doença de Parkinson

Chỉ dẫn điều trị:

Rasagiline ratiopharm é indicado para o tratamento da doença de Parkinson idiopática (PD) como monoterapia (sem levodopa) ou como terapia adjuvante (com levodopa) em pacientes com flutuações de fim de dose.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2015-01-12

Tờ rơi thông tin

                                26
B. FOLHETO INFORMATIVO
27
FOLHETO INFORMATIVO: INFORMAÇÃO PARA O UTILIZADOR
RASAGILINA RATIOPHARM 1 MG COMPRIMIDOS
rasagilina
LEIA COM ATENÇÃO TODO ESTE FOLHETO ANTES DE COMEÇAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, POIS CONTÉM
INFORMAÇÃO IMPORTANTE PARA SI.
-
Conserve este folheto. Pode ter necessidade de o ler novamente.
-
Caso ainda tenha dúvidas, fale com o seu médico ou farmacêutico.
-
Este medicamento foi receitado apenas para si. Não deve dá-lo a
outros. O medicamento pode
ser-lhes prejudicial mesmo que apresentem os mesmos sinais de doença.
-
Se tiver quaisquer efeitos secundários, incluindo possíveis efeitos
secundários não indicados
neste folheto, fale com o seu médico ou farmacêutico. Ver secção
4.
O QUE CONTÉM ESTE FOLHETO
1.
O que é Rasagilina ratiopharm e para que é utilizado
2.
O que precisa de saber antes de tomar Rasagilina ratiopharm
3.
Como tomar Rasagilina ratiopharm
4.
Efeitos secundários possíveis
5.
Como conservar Rasagilina ratiopharm
6.
Conteúdo da embalagem e outras informações
1.
O QUE É RASAGILINA RATIOPHARM E PARA QUE É UTILIZADO
Rasagilina ratiopharm contém a substância ativa rasagilina e é
utilizado no tratamento da doença de
Parkinson em adultos. Pode ser utilizado com ou sem Levodopa (outro
medicamento que é utilizado
no tratamento da doença de Parkinson).
Com a doença de Parkinson, há perda de células que produzem
dopamina no cérebro. A dopamina é
um químico presente no cérebro, envolvido no controlo dos
movimentos. Rasagilina ratiopharm ajuda
a aumentar e manter os níveis de dopamina no cérebro.
2.
O QUE PRECISA DE SABER ANTES DE TOMAR RASAGILINA RATIOPHARM
NÃO TOME RASAGILINA RATIOPHARM
-
Se tem alergia à rasagilina ou a qualquer outro componente deste
medicamento (indicados na
secção 6).
-
Se tem problemas hepáticos graves.
Não tome os seguintes medicamentos enquanto está a tomar Rasagilina
ratiopharm:
-
Inibidores da monoamino oxidase (MAO) (por exemplo, para o tratamento
da depressão ou da
doença de Parkinson, ou utilizados para
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
1.
NOME DO MEDICAMENTO
Rasagilina ratiopharm 1 mg comprimidos
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Cada comprimido contém 1 mg de rasagilina (sob a forma de mesilato)
Lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3.
FORMA FARMACÊUTICA
Comprimido
Comprimidos brancos a esbranquiçados, redondos, lisos, com bordos
biselados, com as gravações
“GIL” e “1” numa das faces e a outra face plana.
4.
INFORMAÇÕES CLÍNICAS
4.1
INDICAÇÕES TERAPÊUTICAS
Rasagilina ratiopharm é indicado em adultos para o tratamento da
doença de Parkinson de origem
idiopática em monoterapia (sem levodopa) ou em terapia adjuvante (com
levodopa) em doentes com
flutuações de fim de dose.
4.2
POSOLOGIA E MODO DE ADMINISTRAÇÃO
Posologia
A dose recomendada de rasagilina é de 1 mg (um comprimido de
Rasagilina ratiopharm) uma vez por
dia, tomado com ou sem levodopa.
_Idosos_
Não são necessárias alterações de dose nos doentes idosos (ver
secção 5.2).
_Compromisso hepático _
A rasagilina é contraindicada em doentes com compromisso hepático
grave (ver secção 4.3). O uso de
rasagilina em doentes com compromisso hepático moderado deve ser
evitado. Deve haver precaução
no início do tratamento com rasagilina em doentes com compromisso
hepático ligeiro. Em caso de
progressão do compromisso hepático ligeiro para moderado, a
administração de rasagilina deve ser
interrompida (ver secções 4.4 e 5.2).
_Compromisso renal _
Não são necessárias precauções especiais em doentes com
compromisso renal.
População pediátrica
A segurança e eficácia de Rasagilina ratiopharm em crianças e
adolescentes não foram estabelecidas.
Não existe utilização relevante de Rasagilina ratiopharm na
população pediátrica para a indicação de
doença de Parkinson.
Modo de administração
Via oral.
Rasagilina ratiopharm pode ser tomado com ou sem alimentos.
3
4.3
CONTRAINDICAÇÕES
Hipersensibilidade à substância ativa ou a qualquer um dos
excipientes mencionados na
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này