Raplixa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-10-2018

Thành phần hoạt chất:

human fibrinogen, human trombin

Sẵn có từ:

Mallinckrodt Pharmaceuticals Ireland Limited

Mã ATC:

B02BC30

INN (Tên quốc tế):

human fibrinogen, human thrombin

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemostase, kirurgisk

Chỉ dẫn điều trị:

Støttende behandling der standard kirurgiske teknikker er utilstrekkelige for forbedring av hemostase. Raplixa må brukes i kombinasjon med en godkjent gelatin svamp. Raplixa er indisert hos voksne over 18 år.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2015-03-19

Tờ rơi thông tin

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Raplixa, pulver til vevslim
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert gram pulver inneholder 79 mg humanfibrinogen og 726 IE
humantrombin.
Raplixa leveres i tre ulike presentasjoner: 0,5 g (39,5 mg
humanfibrinogen og 363 IE humantrombin),
1 g (79 mg humanfibrinogen og 726 IE humantrombin) og 2 g (158 mg
humanfibrinogen og 1452 IE
humantrombin).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver til vevslim
Tørt hvitt pulver
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Støttende behandling der standard kirurgiske teknikker ikke er
tilstrekkelig for forbedring av
hemostase. Raplixa må brukes i kombinasjon med en godkjent
gelatinsvamp (se pkt. 5.1).
Raplixa er indisert til voksne i alderen over 18 år.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Bruk av Raplixa er begrenset til erfarne kirurger.
Gelatinsvamper må brukes sammen med Raplixa. Gelatinsvamper er
CE-merket og pakkes og leveres
separat (se bruksanvisningen for den spesifikke gelatinsvampen som
velges for bruk).
Dosering
Mengden Raplixa som skal påføres og påføringshyppigheten skal
alltid være i henhold til pasientens
underliggende kliniske behov. Den påførte dosen avhenger av
variabler som inkluderer, men ikke er
begrenset til, typen kirurgi, størrelsen på det blødende
overflateområdet, blødningens alvorlighetsgrad,
kirurgens påføringsmåte samt antall påføringer.
Påføring av legemidlet skal individualiseres av den behandlende
kirurgen. I kliniske studier ga et tynt
lag av Raplixa-doser som typisk var fra 0,3 g til 2 g For enkelte
prosedyrer, f.eks. leverreseksjon, kan
det være nødvendig med større doser. Den innledende mengden av
legemidlet som skal anvendes på et
valgt anatomisk sted eller m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Raplixa, pulver til vevslim
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert gram pulver inneholder 79 mg humanfibrinogen og 726 IE
humantrombin.
Raplixa leveres i tre ulike presentasjoner: 0,5 g (39,5 mg
humanfibrinogen og 363 IE humantrombin),
1 g (79 mg humanfibrinogen og 726 IE humantrombin) og 2 g (158 mg
humanfibrinogen og 1452 IE
humantrombin).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver til vevslim
Tørt hvitt pulver
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Støttende behandling der standard kirurgiske teknikker ikke er
tilstrekkelig for forbedring av
hemostase. Raplixa må brukes i kombinasjon med en godkjent
gelatinsvamp (se pkt. 5.1).
Raplixa er indisert til voksne i alderen over 18 år.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Bruk av Raplixa er begrenset til erfarne kirurger.
Gelatinsvamper må brukes sammen med Raplixa. Gelatinsvamper er
CE-merket og pakkes og leveres
separat (se bruksanvisningen for den spesifikke gelatinsvampen som
velges for bruk).
Dosering
Mengden Raplixa som skal påføres og påføringshyppigheten skal
alltid være i henhold til pasientens
underliggende kliniske behov. Den påførte dosen avhenger av
variabler som inkluderer, men ikke er
begrenset til, typen kirurgi, størrelsen på det blødende
overflateområdet, blødningens alvorlighetsgrad,
kirurgens påføringsmåte samt antall påføringer.
Påføring av legemidlet skal individualiseres av den behandlende
kirurgen. I kliniske studier ga et tynt
lag av Raplixa-doser som typisk var fra 0,3 g til 2 g For enkelte
prosedyrer, f.eks. leverreseksjon, kan
det være nødvendig med større doser. Den innledende mengden av
legemidlet som skal anvendes på et
valgt anatomisk sted eller m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-05-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu