Ranivisio

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-10-2023

Thành phần hoạt chất:

ranibizumab

Sẵn có từ:

Midas Pharma GmbH

Mã ATC:

S01LA04

INN (Tên quốc tế):

ranibizumab

Nhóm trị liệu:

Øyemidler

Khu trị liệu:

Wet Macular Degeneration; Macular Edema; Diabetic Retinopathy; Diabetes Complications

Chỉ dẫn điều trị:

Ranivisio is indicated in adults for:• The treatment of neovascular (wet) age-related macular degeneration (AMD)• The treatment of visual impairment due to diabetic macular oedema (DME)• The treatment of proliferative diabetic retinopathy (PDR)• The treatment of visual impairment due to macular oedema secondary to retinal vein occlusion (branch RVO or central RVO)• The treatment of visual impairment due to choroidal neovascularisation (CNV).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2022-08-25

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PAKNINGSVEDLEGG
35
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL DEN VOKSNE PASIENTEN
RANIVISIO 10 MG/ML INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ranibizumab
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
VOKSNE
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å FÅ
DETTE LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege hvis du har flere spørsmål eller trenger mer informasjon.
-
Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt
i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Ranivisio er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du får Ranivisio
3.
Hvordan Ranivisio gis
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Ranivisio
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
HVA RANIVISIO ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA RANIVISIO ER
Ranivisio er en oppløsning som injiseres i øyet. Ranivisio hører
til en gruppe legemidler som kalles
antineovaskulariserende midler. Det inneholder det aktive virkestoffet
kalt ranibizumab.
HVA RANIVISIO BRUKES MOT
Ranivisio brukes hos voksne personer til å behandle øyesykdommer som
fører til nedsatt syn.
Disse sykdommene kommer av skade på netthinnen (lysfølsomt lag på
baksiden av øyet) som følge
av:
-
Vekst av unormale, lekkende blodkar. Dette observeres ved sykdommer
som aldersrelatert
makuladegenerasjon (AMD) og proliferativ diabetisk retinopati (PDR, en
sykdom som
forårsakes av diabetes). Det kan også være forbundet med koroidal
neovaskularisering (CNV)
forårsaket av patologisk myopi (PM), angioide streker, sentral serøs
korioretinopati eller
inflammatorisk CNV.
-
Makulaødem (hevelse i senter av netthinnen). Denne hevelsen kan komme
av diabetes
(en sykdom som kalles diabetisk makula
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Ranivisio 10 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Én ml inneholder 10 mg ranibizumab*. Hvert hetteglass inneholder 2,3
mg ranibizumab i 0,23 ml
oppløsning. Dette utgjør en brukbar mengde til å levere én
enkeltdose på 0,05 ml som inneholder
0,5 mg ranibizumab til voksne pasienter.
*Ranibizumab er et humanisert, monoklonalt antistoffragment produsert
i
_Escherichia coli_
-celler ved
rekombinant DNA-teknologi.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Gjennomsiktig, fargeløs til svakt gul oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Ranivisio er indisert til voksne ved:
•
Behandling av neovaskulær (våt) aldersrelatert makuladegenerasjon
(AMD)
•
Behandling av nedsatt syn som skyldes diabetisk makulaødem (DME)
•
Behandling av proliferativ diabetisk retinopati (PDR)
•
Behandling av nedsatt syn som skyldes makulaødem sekundært til
retinal veneokklusjon
(grenvene RVO eller sentralvene RVO)
•
Behandling av nedsatt syn som skyldes koroidal neovaskularisering
(CNV)
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Ranivisio må gis av en øyelege som har erfaring med intravitreale
injeksjoner.
Dosering
_Voksne_
Den anbefalte dosen av Ranivisio til voksne er 0,5 mg gitt som én
enkelt intravitreal injeksjon. Dette
tilsvarer et injeksjonsvolum på 0,05 ml. Intervallet mellom to doser
injisert i samme øye skal være
minst fire uker.
Behandling av voksne startes med én injeksjon pr. måned til maksimal
synsskarphet er oppnådd
og/eller det ikke finnes tegn på sykdomsaktivitet, dvs. ingen endring
av synsskarphet og andre tegn og
symptomer på sykdommen under fortsatt behandling. Hos pasienter med
våt AMD, DME, PDR og
RVO kan d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu