Ranivisio

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ranibizumab

Sẵn có từ:

Midas Pharma GmbH

Mã ATC:

S01LA04

INN (Tên quốc tế):

ranibizumab

Nhóm trị liệu:

Oftalmologické látky

Khu trị liệu:

Wet Macular Degeneration; Macular Edema; Diabetic Retinopathy; Diabetes Complications

Chỉ dẫn điều trị:

Ranivisio is indicated in adults for:• The treatment of neovascular (wet) age-related macular degeneration (AMD)• The treatment of visual impairment due to diabetic macular oedema (DME)• The treatment of proliferative diabetic retinopathy (PDR)• The treatment of visual impairment due to macular oedema secondary to retinal vein occlusion (branch RVO or central RVO)• The treatment of visual impairment due to choroidal neovascularisation (CNV).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2022-08-25

Tờ rơi thông tin

                                33
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
34
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO DOSPĚLÉHO PACIENTA
RANIVISIO 10 MG/ML INJEKČNÍ ROZTOK
ranibizumab
Tento přípravek podléhá dalšímu sledování. To umožní rychlé
získání nových informací o
bezpečnosti. Můžete přispět tím, že nahlásíte jakékoli
nežádoucí účinky, které se u Vás vyskytnou. Jak
hlásit nežádoucí účinky je popsáno v závěru bodu 4.
DOSPĚLÍ
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
VÁM BUDE TENTO PŘÍPRAVEK PODÁN,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři. Stejně
postupujte v případě jakýchkoli nežádoucích účinků, které
nejsou uvedeny v této příbalové
informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Ranivisio a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než Vám bude přípravek Ranivisio
podán
3.
Jak se přípravek Ranivisio podává
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Ranivisio uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK RANIVISIO A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE PŘÍPRAVEK RANIVISIO
Přípravek Ranivisio je roztok, který se aplikuje injekcí do oka.
Přípravek Ranivisio patří do skupiny
léků nazvané antineovaskularizační látky. Obsahuje léčivou
látku zvanou ranibizumab.
K ČEMU SE PŘÍPRAVEK RANIVISIO POUŽÍVÁ
Přípravek Ranivisio se používá u dospělých k léčbě několika
očních onemocnění způsobujících
poškození zraku.
Tato onemocnění jsou výsledkem poškození sítnice (na světlo
citlivé vrstvy v zadní části oka),
způsobeným:
-
růstem propustných, abnormálních krevních cév. Toto se pozoruje
u onemocnění jako je věkem
podmíněná makulární degenerace (AMD) a proliferativn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací o
bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Ranivisio 10 mg/ml injekční roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml obsahuje 10 mg ranibizumabu*. Jedna injekční lahvička
obsahuje 2,3 mg ranibizumabu v
0,23 ml roztoku. To zajišťuje použitelné množství k podání
jednorázové dávky 0,05 ml obsahující 0,5
mg ranibizumabu dospělým pacientům.
*Ranibizumab je fragment humanizované monoklonální protilátky
produkovaný buňkami
_Escherichia _
_coli _
rekombinantní DNA technologií.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční roztok
Čirý, bezbarvý až světle žlutý vodný roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Ranivisio je indikován u dospělých:
•
k léčbě neovaskulární (vlhké) formy věkem podmíněné
makulární degenerace (AMD)
•
k léčbě poškození zraku způsobeného diabetickým makulárním
edémem (DME)
•
k léčbě proliferativní diabetické retinopatie (PDR)
•
k léčbě poškození zraku způsobeného makulárním edémem v
důsledku okluze retinální vény
[uzávěr větve centrální retinální vény (BRVO) a uzávěr
centrální retinální vény (CRVO)]
•
k léčbě poškození zraku způsobeného choroidální
neovaskularizací (CNV)
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Přípravek Ranivisio musí být aplikován kvalifikovaným
oftalmologem zkušeným v podávání
intravitreálních injekcí.
Dávkování
_Dospělí_
Doporučená dávka přípravku Ranivisio u dospělých je 0,5 mg
podávaných jako jednorázová
intravitreální injekce. To odpovídá injekci o objemu 0,05 ml.
Interval mezi dvěma dávkami
podávanými do stejného oka má být alespoň čtyři týdny.
Lé
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu