Rabigen SAG2

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

dzīvu novājinātu trakumsērgas vīrusu, SAG2 celms

Sẵn có từ:

Virbac S.A.

Mã ATC:

QI07AA02

INN (Tên quốc tế):

live vaccine against rabies

Nhóm trị liệu:

Raccoon dogs (Nyctereutes procyonoides); Red foxes (Vulpes vulpes)

Khu trị liệu:

Dzīvu vīrusu vakcīnas

Chỉ dẫn điều trị:

Sarkano lapsu un jenotsuņu aktīvai imunizācijai, lai novērstu trakumsērgas vīrusa inficēšanos. Aizsardzības ilgums ir vismaz 6 mēneši.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2000-04-06

Tờ rơi thông tin

                                18
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
19
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
RABIGEN SAG2 SUSPENSIJA IEKŠķīGAI LIETOŠANAI RUDAJāM LAPSāM UN
JENOTSUņIEM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
VIRBAC S.A.
L ère Avenue 2065m L.I.D.
06516 Carros - Francija
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Rabigen SAG2 suspensija iekšķīgai lietošanai rudajām lapsām un
jenotsuņiem
3.
ZIŅOJUMS PAR AKTĪVO VIELU UN CITĀM SASTĀVDAĻĀM
AKTīVā VIELA:
Dzīva, novājināta trakumsērgas vīrusa celms SAG2
min. 8 log10 CCID50*/deva
*CCID50: 50% šūnu kultūru inficējošā deva
PALīGVIELAS:
Ēsma, kas satur tetraciklīnu kā biomarķieri.
4.
INDIKĀCIJAS
Rudo lapsu aktīvai imunizācijai, lai aizsargātu pret trakumsērgas
vīrusu.
Aizsardzība ilgst vismaz 6 mēnešus.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
6.
NEVĒLAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Nav ziņots par blakusparādībām mērķa sugām.
Tā
kā
šī
vakcīna
satur
gentamicīna
atliekas
un
satur
tetraciklīnu
kā
biomarķieri,
reizēm
mājdzīvniekiem var novērot pastiprinātu jutību, ja tie nejauši
ir apēduši vakcīnu.
.
Ir ziņots par vemšanu kuņģa darbības traucējumu dēļ
(galvenokārt alumīnija/PVH kapsulas dēļ, kas ir
ēsmā iestrādātās vakcīnas sastāvdaļa) suņiem, kuri ir
nejauši apēduši ēsmā iestrādāto vakcīnu.
7.
MĒRĶA SUGAS
Rudās lapsas (_Vulpes vulpes_) un jenotsuņi (_Nyctereutes
procyonoides_).
20
8.
DEVAS ATKARĪBĀ NO DZĪVNIEKU SUGAS, LIETOŠANAS VEIDA UN
PAŅĒMIENA
Pietiek apēst vienu ēsmu, lai iegūtu imunitāti pret trakumsērgas
vīrusu.
Vakcīnas ēsmas izliek ar rokām vai izplata ar lidmašīnu
vakcinācijas kampaņas laikā. Vakcīna ir
paredzēta lapsām vai jenotsuņiem apēšanai.
Izplatīšanas norma ir atkarīga no topogrāfiskā izvietojuma un
mērķa sugu dzīvnieku blīvuma.
Minimālā izplatīšanas norma:
-
13 vakcīnas devas uz 1 kvadrātkilometru apgabalos, kur lapsu vai
jenotsuņu blīvums ir vienāds ar
vai mazāks par 3 lap
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Rabigen SAG2 suspensija iekšķīgai lietošanai rudajām lapsām un
jenotsuņiem
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
AKTīVā VIELA:
Dzīva, novājināta trakumsērgas vīrusa celms SAG2
min. 8 log10 CCID50*/deva
*CCID50: 50% šūnu kultūru inficējošā deva
PALīGVIELAS:
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1.apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija iekšķīgai lietošanai.
4.
KLĪNISKIE DATI
4.1
MēRķA SUGAS
Rudās lapsas (_Vulpes vulpes_) un jenotsuņi (_Nyctereutes
procyonoides_).
4.2
LIETOŠANAS INDIKāCIJAS, NORāDOT MēRķA SUGAS
Rudo lapsu un jenotsuņu aktīvai imunizācijai, lai aizsargātu pret
trakumsērgas vīrusu.
Aizsardzība ilgst vismaz 6 mēnešus.
4.3
KONTRINDIKāCIJAS
Nav.
4.4
ĪPAŠI BRīDINāJUMI PAR KATRU MēRķA SUGU
Nav piemērojami.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZīBAS PASāKUMI LIETOŠANā
ĪPAŠI PIESARDZīBAS PASāKUMI, LIETOJOT DZīVNIEKIEM
Vakcīnu nedrīkst izlikt apdzīvotās teritorijās, uz ceļiem un
apūdeņotās teritorijās.
PIESARDZīBAS PASāKUMI, KAS JāIEVēRO PERSONAI, KURA LIETO
VETERINāRāS ZāLES DZīVNIEKU āRSTēŠANAI
Ieteicams lietot gumijas cimdus.
Personālam, kurš izliek šo vakcīnu, jābūt vakcinētiem pret
trakumsērgu.
Imūnkompromitētām/imūnsupresētām personām nedrīkst ļaut
darboties ar šo vakcīnu.
Ja
notikusi
nejauša
(gadījuma
rakstura)
saskare
ar
vakcīnas
aktīvo
vielu,
nekavējoties
meklēt
medicīnisko palīdzību un uzrādīt lietošanas instrukciju vai
iepakojumu ārstam.
3
4.6
NEVēLAMāS REAKCIJAS (BIEŽUMS UN BīSTAMīBA)
Nav ziņots par blakusparādībām mērķa sugām.
Tā
kā
šī
vakcīna
satur
gentamicīna
atliekas
un
satur
tetraciklīnu
kā
biomarķieri,
reizēm
mājdzīvniekiem var novērot pastiprinātu jutību, ja tie nejauši
ir apēduši vakcīnu.
Ir ziņots par vemšanu kuņģa darbības traucējumu dēļ
(galvenokārt alumīnija/PVH kapsulas dēļ, kas ir
ēsmā iestrādātās vakcīnas sastāvdaļa) suņiem, kuri ir
nejauši apēduši ēsmā ie
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-11-2018

Xem lịch sử tài liệu