Qtrilmet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
09-10-2020

Thành phần hoạt chất:

metformin hydrochloride, Saxagliptin, dapagliflozin

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

A10BD

INN (Tên quốc tế):

metformin hydrochloride, saxagliptin, dapagliflozin

Nhóm trị liệu:

Legemidler som brukes i diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Qtrilmet er indisert hos voksne i alderen 18 år og eldre med type 2 diabetes mellitus:for å bedre glykemisk kontroll når metformin med eller uten sulphonylurea (SU) og enten saxagliptin eller dapagliflozin ikke gir tilstrekkelig glykemisk kontroll. når du allerede blir behandlet med metformin and saxagliptin og dapagliflozin.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2019-11-11

Tờ rơi thông tin

                                46
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
47
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
QTRILMET 850 MG/2,5 MG/5 MG TABLETTER MED MODIFISERT FRISETTING
QTRILMET 1000 MG/2,5 MG/5 MG TABLETTER MED MODIFISERT FRISETTING
metforminhydroklorid, saksagliptin, dapagliflozin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Qtrilmet er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Qtrilmet
3.
Hvordan du bruker Qtrilmet
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Qtrilmet
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA QTRILMET ER OG HVA DET BRUKES MOT
Qtrilmet inneholder virkestoffene metformin, saksagliptin og
dapagliflozin, som alle tilhører en
gruppe legemidler som kalles orale antidiabetika. Dette legemidlet tas
via munnen for å behandle
diabetes, og hvert av virkestoffene virker på forskjellig måte.
Dette legemidlet brukes mot en type diabetes som kalles diabetes type
2. Dersom du har diabetes
type 2, produserer ikke bukspyttkjertelen nok insulin, eller kroppen
din er ikke i stand til å bruke
insulinet som produseres på riktig måte. Dette fører til høyt
nivå av sukker (glukose) i blodet ditt. De
tre virkestoffene i Qtrilmet senker blodsukkernivået ved at sukkeret
tas opp i cellene eller skilles ut av
kroppen gjennom urinen.
Qtrilmet skal bare gis til voksne over 18 år. Det skal brukes dersom
andre legemidler mot diabetes
som tas via munnen, sammen med diett o
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Qtrilmet 850 mg/2,5 mg/5 mg tabletter med modifisert frisetting
Qtrilmet 1000 mg/2,5 mg/5 mg tabletter med modifisert frisetting
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Qtrilmet 850 mg/2,5 mg/5 mg tabletter med modifisert frisetting
Hver tablett inneholder 850 mg metforminhydroklorid,
saksagliptinhydroklorid tilsvarende 2,5 mg
saksagliptin og dapagliflozinpropandiolmonohydrat tilsvarende 5 mg
dapagliflozin.
Qtrilmet 1000 mg/2,5 mg/5 mg tabletter med modifisert frisetting
Hver tablett inneholder 1000 mg metforminhydroklorid,
saksagliptinhydroklorid tilsvarende 2,5 mg
saksagliptin og dapagliflozinpropandiolmonohydrat tilsvarende 5 mg
dapagliflozin.
Hjelpestoffer med kjent effekt
Hver tablett inneholder 48 mg laktose (vannfri).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett med modifisert frisetting (tablett).
Qtrilmet 850 mg/2,5 mg/5 mg tabletter med modifisert frisetting
Beige, bikonveks, 11 x 21 mm oval tablett preget med 3005 på den ene
siden.
Qtrilmet 1000 mg/2,5 mg/5 mg tabletter med modifisert frisetting
Grønn, bikonveks, 11 x 21 mm oval tablett preget med 3002 på den ene
siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Qtrilmet er indisert til voksne i alderen 18 år og eldre med diabetes
mellitus type 2:
-
for å bedre glykemisk kontroll når metformin, med eller uten
sulfonylurea (SU), og enten
saksagliptin eller dapagliflozin ikke gir tilstrekkelig glykemisk
kontroll.
-
som allerede blir behandlet med metformin, saksagliptin og
dapagliflozin.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Hver tablett inneholder en fast dose metformin, saksagliptin og
dapagliflozin (se pkt. 2). Dersom ingen
passende styrker av Qtrilmet er tilgjengelig, bør individuelle
enkeltkomponenter brukes i stedet for
kombinasjonen med modifisert frisetting.
Utgått markedsføringstillatelse
3
Maksimal anbefalt daglig dose av Qtrilmet er metformin 2000 mg/
saksagliptin 5 mg/ dapagliflozin
10 mg.
_Pasienter som ik
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-10-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu